319000561 | Phạm Ngô Ngọc Lành | 2000 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 561/781/2019 | 781/QĐ-TCTS-ĐT 10/12/2019 | XEM |
319000562 | Dương Tấn Lợi | 1974 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 562/781/2019 | 781/QĐ-TCTS-ĐT 10/12/2019 | XEM |
319000563 | Đỗ Thành Long | 1974 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 563/781/2019 | 781/QĐ-TCTS-ĐT 10/12/2019 | XEM |
319000564 | Phạm Tấn Lực | 2000 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 564/781/2019 | 781/QĐ-TCTS-ĐT 10/12/2019 | XEM |
319000565 | Lê Tấn Ninh | 1994 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 565/781/2019 | 781/QĐ-TCTS-ĐT 10/12/2019 | XEM |
319000566 | Võ Thạch Sanh | 1976 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 566/781/2019 | 781/QĐ-TCTS-ĐT 10/12/2019 | XEM |
319000567 | Huỳnh Công Tâm | 1981 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 567/781/2019 | 781/QĐ-TCTS-ĐT 10/12/2019 | XEM |
319000568 | Nguyễn Văn Tèo | 1969 | Ninh Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 568/781/2019 | 781/QĐ-TCTS-ĐT 10/12/2019 | XEM |
319000569 | Lê Thắng | 2001 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 569/781/2019 | 781/QĐ-TCTS-ĐT 10/12/2019 | XEM |
319000570 | Võ Thành Tín | 1992 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 570/781/2019 | 781/QĐ-TCTS-ĐT 10/12/2019 | XEM |
319000571 | Nguyễn Lâm Trao | 1992 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 571/781/2019 | 781/QĐ-TCTS-ĐT 10/12/2019 | XEM |
319000572 | Trần Văn Trí | 1982 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 572/781/2019 | 781/QĐ-TCTS-ĐT 10/12/2019 | XEM |
319000573 | Võ Cường Trung | 1994 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 573/781/2019 | 781/QĐ-TCTS-ĐT 10/12/2019 | XEM |
319000574 | Hồ Văn Trước | 1966 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 574/781/2019 | 781/QĐ-TCTS-ĐT 10/12/2019 | XEM |
319000575 | Lê Hoàng Việt | 1984 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 575/781/2019 | 781/QĐ-TCTS-ĐT 10/12/2019 | XEM |
319000576 | Huỳnh Tấn Vinh | 1986 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 576/781/2019 | 781/QĐ-TCTS-ĐT 10/12/2019 | XEM |
319000577 | Đỗ Đức Vương | 1989 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 577/781/2019 | 781/QĐ-TCTS-ĐT 10/12/2019 | XEM |
319000578 | Huỳnh Vương | 1996 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 578/781/2019 | 781/QĐ-TCTS-ĐT 10/12/2019 | XEM |
319000579 | Nguyễn Tấn Vương | 2000 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 579/781/2019 | 781/QĐ-TCTS-ĐT 10/12/2019 | XEM |
319000580 | Cũng Linh Ý | 1986 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 580/781/2019 | 781/QĐ-TCTS-ĐT 10/12/2019 | XEM |
319000581 | Trần Quang Hy | 2004 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 581/781/2019 | 781/QĐ-TCTS-ĐT 10/12/2019 | XEM |
319000582 | Ngô Minh Ẩn | 1981 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 582/789/2019 | 789/QĐ-TCTS-ĐT 17/12/2019 | XEM |
319000583 | Trần Quốc Anh | 1996 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 583/789/2019 | 789/QĐ-TCTS-ĐT 17/12/2019 | XEM |
319000584 | Trần Vấn Anh | 1994 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 584/789/2019 | 789/QĐ-TCTS-ĐT 17/12/2019 | XEM |
319000585 | Trần Văn Ra Anh | 1972 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 585/789/2019 | 789/QĐ-TCTS-ĐT 17/12/2019 | XEM |