319000536 | Nguyễn Tân | 1982 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 536/780/2019 | 780/QĐ-TCTS-ĐT 10/12/2019 | XEM |
319000537 | Nguyễn Văn Tiến | 1981 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 537/780/2019 | 780/QĐ-TCTS-ĐT 10/12/2019 | XEM |
319000538 | Trần Văn Tuân | 1980 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 538/780/2019 | 780/QĐ-TCTS-ĐT 10/12/2019 | XEM |
319000539 | Lê Đức Tuấn | 1976 | Hà Tĩnh | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 539/780/2019 | 780/QĐ-TCTS-ĐT 10/12/2019 | XEM |
319000540 | Phạm Văn Thanh | 1976 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 540/780/2019 | 780/QĐ-TCTS-ĐT 10/12/2019 | XEM |
319000541 | Võ Đình Thành | 1976 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 541/780/2019 | 780/QĐ-TCTS-ĐT 10/12/2019 | XEM |
319000542 | Trần Văn Thi | 1993 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 542/780/2019 | 780/QĐ-TCTS-ĐT 10/12/2019 | XEM |
319000543 | Phạm Thị | 1973 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 543/780/2019 | 780/QĐ-TCTS-ĐT 10/12/2019 | XEM |
319000544 | Võ Quốc Thịnh | 1996 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 544/780/2019 | 780/QĐ-TCTS-ĐT 10/12/2019 | XEM |
319000545 | Hoàng Kim Thông | 1972 | Quảng Trị | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 545/780/2019 | 780/QĐ-TCTS-ĐT 10/12/2019 | XEM |
319000546 | Đặng Hoài Thương | 2001 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 546/780/2019 | 780/QĐ-TCTS-ĐT 10/12/2019 | XEM |
319000547 | Trần Văn Trai | 1983 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 547/780/2019 | 780/QĐ-TCTS-ĐT 10/12/2019 | XEM |
319000548 | Đặng Duy Ân | 1968 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 548/781/2019 | 781/QĐ-TCTS-ĐT 10/12/2019 | XEM |
319000549 | Trần Ánh | 1976 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 549/781/2019 | 781/QĐ-TCTS-ĐT 10/12/2019 | XEM |
319000550 | Võ Văn Bẻo | 1968 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 550/781/2019 | 781/QĐ-TCTS-ĐT 10/12/2019 | XEM |
319000551 | Trần Chương | 1966 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 551/781/2019 | 781/QĐ-TCTS-ĐT 10/12/2019 | XEM |
319000552 | Trần Cu | 1973 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 552/781/2019 | 781/QĐ-TCTS-ĐT 10/12/2019 | XEM |
319000553 | Phạm Cương | 1989 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 553/781/2019 | 781/QĐ-TCTS-ĐT 10/12/2019 | XEM |
319000554 | Huỳnh Đức | 2000 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 554/781/2019 | 781/QĐ-TCTS-ĐT 10/12/2019 | XEM |
319000555 | Võ Minh Đức | 1984 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 555/781/2019 | 781/QĐ-TCTS-ĐT 10/12/2019 | XEM |
319000556 | Nguyễn Hữu Dương | 1991 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 556/781/2019 | 781/QĐ-TCTS-ĐT 10/12/2019 | XEM |
319000557 | Võ Giảng | 1983 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 557/781/2019 | 781/QĐ-TCTS-ĐT 10/12/2019 | XEM |
319000558 | Huỳnh Tấn Hy | 2002 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 558/781/2019 | 781/QĐ-TCTS-ĐT 10/12/2019 | XEM |
319000559 | Dương Văn Khuê | 1974 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 559/781/2019 | 781/QĐ-TCTS-ĐT 10/12/2019 | XEM |
319000560 | Lê Láng | 1968 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 560/781/2019 | 781/QĐ-TCTS-ĐT 10/12/2019 | XEM |