TRA CỨU VĂN BẰNG, CHỨNG CHỈ

HỌ TÊN Năm Sinh Nơi Sinh Loại VB Hạng Xếp loại Số hiệu Quyết định Chi tiết
319000511Phan Văn Lau1972Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá511/780/2019780/QĐ-TCTS-ĐT 10/12/2019 XEM
319000512Nguyễn Lắc1972Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Khá512/780/2019780/QĐ-TCTS-ĐT 10/12/2019 XEM
319000513Đặng Văn Lê1975Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình513/780/2019780/QĐ-TCTS-ĐT 10/12/2019 XEM
319000514Trần Văn Long1989Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá514/780/2019780/QĐ-TCTS-ĐT 10/12/2019 XEM
319000515Cao Thanh Lộc1998Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá515/780/2019780/QĐ-TCTS-ĐT 10/12/2019 XEM
319000516Võ Đình Luân1994Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình516/780/2019780/QĐ-TCTS-ĐT 10/12/2019 XEM
319000517Trần Lức1968Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá517/780/2019780/QĐ-TCTS-ĐT 10/12/2019 XEM
319000518Đinh Văn Lựu1975Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình518/780/2019780/QĐ-TCTS-ĐT 10/12/2019 XEM
319000519Võ Văn Lý1978Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình519/780/2019780/QĐ-TCTS-ĐT 10/12/2019 XEM
319000520Trần Văn Nông1975Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình520/780/2019780/QĐ-TCTS-ĐT 10/12/2019 XEM
319000521Ngô Văn Núi1992Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình521/780/2019780/QĐ-TCTS-ĐT 10/12/2019 XEM
319000522Nguyễn Văn Nuôi1981Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình522/780/2019780/QĐ-TCTS-ĐT 10/12/2019 XEM
319000523Lê Nút1962Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình523/780/2019780/QĐ-TCTS-ĐT 10/12/2019 XEM
319000524Đỗ Đức Ngọc1995Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá524/780/2019780/QĐ-TCTS-ĐT 10/12/2019 XEM
319000525Trần Hồng Nhật1989Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Khá525/780/2019780/QĐ-TCTS-ĐT 10/12/2019 XEM
319000526Nguyễn Văn Phục1999Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá526/780/2019780/QĐ-TCTS-ĐT 10/12/2019 XEM
319000527Lê Hồng Phước2003Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình527/780/2019780/QĐ-TCTS-ĐT 10/12/2019 XEM
319000528Trần Văn Phương1995Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình528/780/2019780/QĐ-TCTS-ĐT 10/12/2019 XEM
319000529Lê Quen1970Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình529/780/2019780/QĐ-TCTS-ĐT 10/12/2019 XEM
319000530Nguyễn Sáng1997Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình530/780/2019780/QĐ-TCTS-ĐT 10/12/2019 XEM
319000531Nguyễn Văn Sẻ1984Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá531/780/2019780/QĐ-TCTS-ĐT 10/12/2019 XEM
319000532Lê Thanh Sự1990Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình532/780/2019780/QĐ-TCTS-ĐT 10/12/2019 XEM
319000533Lê Quốc Tâm1994Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá533/780/2019780/QĐ-TCTS-ĐT 10/12/2019 XEM
319000534Nguyễn Thành Tâm1985Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá534/780/2019780/QĐ-TCTS-ĐT 10/12/2019 XEM
319000535Lâm Ngọc Tân1975Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình535/780/2019780/QĐ-TCTS-ĐT 10/12/2019 XEM