TRA CỨU VĂN BẰNG, CHỨNG CHỈ

HỌ TÊN Năm Sinh Nơi Sinh Loại VB Hạng Xếp loại Số hiệu Quyết định Chi tiết
319000486Nguyễn Linh Duy1990Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá486/779/2019779/QĐ-TCTS-ĐT 10/12/2019 XEM
319000487Trần Duy1988Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình487/779/2019779/QĐ-TCTS-ĐT 10/12/2019 XEM
319000488Đỗ Văn Dự1975Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình488/779/2019779/QĐ-TCTS-ĐT 10/12/2019 XEM
319000489Đinh Tấn Đang1997Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình489/779/2019779/QĐ-TCTS-ĐT 10/12/2019 XEM
319000490Lê Thắng Đạt1988Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình490/779/2019779/QĐ-TCTS-ĐT 10/12/2019 XEM
319000491Võ Thành Đạt2000Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình491/779/2019779/QĐ-TCTS-ĐT 10/12/2019 XEM
319000492Trần Văn Đẹp1998Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình492/779/2019779/QĐ-TCTS-ĐT 10/12/2019 XEM
319000493Lê Tuấn Điệp1988Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình493/779/2019779/QĐ-TCTS-ĐT 10/12/2019 XEM
319000494Trần Văn Định1999Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình494/779/2019779/QĐ-TCTS-ĐT 10/12/2019 XEM
319000495Phạm Dĩ Đoan2002Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình495/779/2019779/QĐ-TCTS-ĐT 10/12/2019 XEM
319000496Ngô Tấn Đông1988Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình496/779/2019779/QĐ-TCTS-ĐT 10/12/2019 XEM
319000497Nguyễn Tấn Đức1980Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá497/779/2019779/QĐ-TCTS-ĐT 10/12/2019 XEM
319000498Đinh Văn Cường Em1992Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá498/779/2019779/QĐ-TCTS-ĐT 10/12/2019 XEM
319000499Võ Văn Gù1979Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá499/779/2019779/QĐ-TCTS-ĐT 10/12/2019 XEM
319000500Lê Văn Hà1961Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình500/779/2019779/QĐ-TCTS-ĐT 10/12/2019 XEM
319000501Lê Hùng Hải1995Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình501/779/2019779/QĐ-TCTS-ĐT 10/12/2019 XEM
319000502Trần Văn Hậu1996Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình502/779/2019779/QĐ-TCTS-ĐT 10/12/2019 XEM
319000503Lê Phước Hiệp2001Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá503/779/2019779/QĐ-TCTS-ĐT 10/12/2019 XEM
319000504Huỳnh Ngọc Hiểu1992Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá504/779/2019779/QĐ-TCTS-ĐT 10/12/2019 XEM
319000505Nguyễn Khánh1960Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá505/779/2019779/QĐ-TCTS-ĐT 10/12/2019 XEM
319000506Lê Hoành1980Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá506/779/2019779/QĐ-TCTS-ĐT 10/12/2019 XEM
319000507Trần Văn Huân1999Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình507/779/2019779/QĐ-TCTS-ĐT 10/12/2019 XEM
319000508Đỗ Trọng Huy1975Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình508/779/2019779/QĐ-TCTS-ĐT 10/12/2019 XEM
319000509Trần In1966Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá509/779/2019779/QĐ-TCTS-ĐT 10/12/2019 XEM
319000510Võ Văn Kiệt2001Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình510/780/2019780/QĐ-TCTS-ĐT 10/12/2019 XEM