319000461 | Phạm Văn Toàn | 1982 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 461/750/2019 | 750/QĐ-TCTS-ĐT 03/12/2019 | XEM |
319000462 | Huỳnh Thanh Tùng | 1997 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 462/750/2019 | 750/QĐ-TCTS-ĐT 03/12/2019 | XEM |
319000463 | Phạm Văn Tuôi | 1986 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 463/750/2019 | 750/QĐ-TCTS-ĐT 03/12/2019 | XEM |
319000464 | Đỗ Hoàng Va | 1990 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 464/750/2019 | 750/QĐ-TCTS-ĐT 03/12/2019 | XEM |
319000465 | Tạ Tiến Vang | 1990 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 465/750/2019 | 750/QĐ-TCTS-ĐT 03/12/2019 | XEM |
319000466 | Đặng Tấn Vủ | 1995 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 466/750/2019 | 750/QĐ-TCTS-ĐT 03/12/2019 | XEM |
319000467 | Nguyễn Văn Vương | 1994 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 467/750/2019 | 750/QĐ-TCTS-ĐT 03/12/2019 | XEM |
319000468 | Trần Vương | 1968 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 468/750/2019 | 750/QĐ-TCTS-ĐT 03/12/2019 | XEM |
319000469 | Lê Ngọc Xí | 1968 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 469/750/2019 | 750/QĐ-TCTS-ĐT 03/12/2019 | XEM |
319000470 | Trịnh Ngọc Xì | 1969 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 470/750/2019 | 750/QĐ-TCTS-ĐT 03/12/2019 | XEM |
319000471 | Lê Hoài Nam | 1986 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 471/750/2019 | 750/QĐ-TCTS-ĐT 03/12/2019 | XEM |
319000472 | Nguyễn Ngọc Anh | 1990 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 472/779/2019 | 779/QĐ-TCTS-ĐT 10/12/2019 | XEM |
319000473 | Trần Chí Ân | 1996 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 473/779/2019 | 779/QĐ-TCTS-ĐT 10/12/2019 | XEM |
319000474 | Lê Văn Bé | 1975 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 474/779/2019 | 779/QĐ-TCTS-ĐT 10/12/2019 | XEM |
319000475 | Nguyễn Bé | 1987 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 475/779/2019 | 779/QĐ-TCTS-ĐT 10/12/2019 | XEM |
319000476 | Đinh Biết | 1971 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 476/779/2019 | 779/QĐ-TCTS-ĐT 10/12/2019 | XEM |
319000477 | Phan Buôn | 1965 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 477/779/2019 | 779/QĐ-TCTS-ĐT 10/12/2019 | XEM |
319000478 | Nguyễn Văn Cu | 1979 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 478/779/2019 | 779/QĐ-TCTS-ĐT 10/12/2019 | XEM |
319000479 | Nguyễn Quốc Cường | 1979 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 479/779/2019 | 779/QĐ-TCTS-ĐT 10/12/2019 | XEM |
319000480 | Lê Minh Chấu | 1993 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 480/779/2019 | 779/QĐ-TCTS-ĐT 10/12/2019 | XEM |
319000481 | Nguyễn Văn Chiễu | 1996 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 481/779/2019 | 779/QĐ-TCTS-ĐT 10/12/2019 | XEM |
319000482 | Phạm Thanh Tứ | 1985 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 482/779/2019 | 779/QĐ-TCTS-ĐT 10/12/2019 | XEM |
319000483 | Lê Văn Di | 1982 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 483/779/2019 | 779/QĐ-TCTS-ĐT 10/12/2019 | XEM |
319000484 | Lê Minh Dởn | 1990 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 484/779/2019 | 779/QĐ-TCTS-ĐT 10/12/2019 | XEM |
319000485 | Mai Dũng | 1972 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 485/779/2019 | 779/QĐ-TCTS-ĐT 10/12/2019 | XEM |