319000436 | Nguyễn Văn Lành | 1986 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 436/749/2019 | 749/QĐ-TCTS-ĐT 03/12/2019 | XEM |
319000437 | Huỳnh Tấn Liêu | 1973 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 437/749/2019 | 749/QĐ-TCTS-ĐT 03/12/2019 | XEM |
319000438 | Trần Linh | 1999 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 438/750/2019 | 750/QĐ-TCTS-ĐT 03/12/2019 | XEM |
319000439 | Phạm Văn Lô | 1968 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 439/750/2019 | 750/QĐ-TCTS-ĐT 03/12/2019 | XEM |
319000440 | Đỗ Anh Mân | 1993 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 440/750/2019 | 750/QĐ-TCTS-ĐT 03/12/2019 | XEM |
319000441 | Võ Văn Muốn | 1972 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 441/750/2019 | 750/QĐ-TCTS-ĐT 03/12/2019 | XEM |
319000442 | Trịnh Cu Na | 1989 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 442/750/2019 | 750/QĐ-TCTS-ĐT 03/12/2019 | XEM |
319000443 | Đặng Nam | 1969 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 443/750/2019 | 750/QĐ-TCTS-ĐT 03/12/2019 | XEM |
319000444 | Phạm Thanh Ngay | 2003 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 444/750/2019 | 750/QĐ-TCTS-ĐT 03/12/2019 | XEM |
319000445 | Nguyễn Thanh Chính Nghĩa | 1993 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 445/750/2019 | 750/QĐ-TCTS-ĐT 03/12/2019 | XEM |
319000446 | Cao Quốc Nhật | 2001 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 446/750/2019 | 750/QĐ-TCTS-ĐT 03/12/2019 | XEM |
319000447 | Phạm Văn Thời | 1985 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 447/750/2019 | 750/QĐ-TCTS-ĐT 03/12/2019 | XEM |
319000448 | Đinh Văn Pháp | 1994 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 448/750/2019 | 750/QĐ-TCTS-ĐT 03/12/2019 | XEM |
319000449 | Lê Ngọc Phong | 1994 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 449/750/2019 | 750/QĐ-TCTS-ĐT 03/12/2019 | XEM |
319000450 | Lê Thanh Quang | 1990 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 450/750/2019 | 750/QĐ-TCTS-ĐT 03/12/2019 | XEM |
319000451 | Trần Văn Quảnh | 1989 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 451/750/2019 | 750/QĐ-TCTS-ĐT 03/12/2019 | XEM |
319000452 | Phạm Sen | 1968 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 452/750/2019 | 750/QĐ-TCTS-ĐT 03/12/2019 | XEM |
319000453 | Lê Thắng Sơn | 2000 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 453/750/2019 | 750/QĐ-TCTS-ĐT 03/12/2019 | XEM |
319000454 | Trần Văn Tâm | 2000 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 454/750/2019 | 750/QĐ-TCTS-ĐT 03/12/2019 | XEM |
319000455 | Phạm Hồng Tây | 1986 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 455/750/2019 | 750/QĐ-TCTS-ĐT 03/12/2019 | XEM |
319000456 | Nguyễn Đình Thảo | 1987 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 456/750/2019 | 750/QĐ-TCTS-ĐT 03/12/2019 | XEM |
319000457 | Phạm Thịnh | 1997 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 457/750/2019 | 750/QĐ-TCTS-ĐT 03/12/2019 | XEM |
319000458 | Cao Đình Thuận | 2002 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 458/750/2019 | 750/QĐ-TCTS-ĐT 03/12/2019 | XEM |
319000459 | Nguyễn Văn Thương | 1966 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 459/750/2019 | 750/QĐ-TCTS-ĐT 03/12/2019 | XEM |
319000460 | Trần Tin | 1990 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 460/750/2019 | 750/QĐ-TCTS-ĐT 03/12/2019 | XEM |