TRA CỨU VĂN BẰNG, CHỨNG CHỈ

HỌ TÊN Năm Sinh Nơi Sinh Loại VB Hạng Xếp loại Số hiệu Quyết định Chi tiết
319000411Lê Bá Chân1995Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình411/749/2019749/QĐ-TCTS-ĐT 03/12/2019 XEM
319000412Phạm Thanh Chí1985Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình412/749/2019749/QĐ-TCTS-ĐT 03/12/2019 XEM
319000413Nguyễn Thanh Chính1992Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình413/749/2019749/QĐ-TCTS-ĐT 03/12/2019 XEM
319000414Phạm Văn Chốn1991Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình414/749/2019749/QĐ-TCTS-ĐT 03/12/2019 XEM
319000415Trần Cơ1972Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình415/749/2019749/QĐ-TCTS-ĐT 03/12/2019 XEM
319000416Lê Tuấn Cu1970Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình416/749/2019749/QĐ-TCTS-ĐT 03/12/2019 XEM
319000417Lê Văn Cu1991Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình417/749/2019749/QĐ-TCTS-ĐT 03/12/2019 XEM
319000418Võ Cùng1972Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá418/749/2019749/QĐ-TCTS-ĐT 03/12/2019 XEM
319000419Phạm Văn Cường1990Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá419/749/2019749/QĐ-TCTS-ĐT 03/12/2019 XEM
319000420Lê Công Danh1990Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá420/749/2019749/QĐ-TCTS-ĐT 03/12/2019 XEM
319000421Trần Đình Quang Đạt1998Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá421/749/2019749/QĐ-TCTS-ĐT 03/12/2019 XEM
319000422Võ Thanh Dũng1991Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá422/749/2019749/QĐ-TCTS-ĐT 03/12/2019 XEM
319000423Phạm Văn Dững1995Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá423/749/2019749/QĐ-TCTS-ĐT 03/12/2019 XEM
319000424Nguyễn Văn Được1993Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá424/749/2019749/QĐ-TCTS-ĐT 03/12/2019 XEM
319000425Cao Minh Em1971Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình425/749/2019749/QĐ-TCTS-ĐT 03/12/2019 XEM
319000426Cao Văn Em1984Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình426/749/2019749/QĐ-TCTS-ĐT 03/12/2019 XEM
319000427Nguyễn Đình Hải1969Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình427/749/2019749/QĐ-TCTS-ĐT 03/12/2019 XEM
319000428Phạm Hải1982Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá428/749/2019749/QĐ-TCTS-ĐT 03/12/2019 XEM
319000429Trần Võ Phương Hải1998Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá429/749/2019749/QĐ-TCTS-ĐT 03/12/2019 XEM
319000430Nguyễn Hậu1996Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình430/749/2019749/QĐ-TCTS-ĐT 03/12/2019 XEM
319000431Huỳnh Tấn Hiền1978Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá431/749/2019749/QĐ-TCTS-ĐT 03/12/2019 XEM
319000432Lê Tấn Hiền1986Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình432/749/2019749/QĐ-TCTS-ĐT 03/12/2019 XEM
319000433Trần Gia Khải1993Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá433/749/2019749/QĐ-TCTS-ĐT 03/12/2019 XEM
319000434Hứa Văn Kiệt2003Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình434/749/2019749/QĐ-TCTS-ĐT 03/12/2019 XEM
319000435Lê Văn Kiệt1997Quảng NgãiChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá435/749/2019749/QĐ-TCTS-ĐT 03/12/2019 XEM