319000386 | Nguyễn Minh Tuấn | 1980 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 386/734/2019 | 734/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 | XEM |
319000387 | Nguyễn Văn Tuấn | 1994 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 387/734/2019 | 734/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 | XEM |
319000388 | Khổng Minh Tùng | 1998 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 388/734/2019 | 734/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 | XEM |
319000389 | Huỳnh Văn Tửng | 1990 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 389/734/2019 | 734/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 | XEM |
319000390 | Nguyễn Hồng Tươi | 1977 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 390/734/2019 | 734/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 | XEM |
319000391 | Trần Khánh Văn | 2000 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 391/734/2019 | 734/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 | XEM |
319000392 | Trần Quốc Vinh | 2000 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 392/734/2019 | 734/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 | XEM |
319000393 | Lê Hoàng Vũ | 1972 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 393/734/2019 | 734/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 | XEM |
319000394 | Nguyễn Tuấn Vũ | 1994 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 394/734/2019 | 734/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 | XEM |
319000395 | Trần Văn Vuông | 1977 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 395/734/2019 | 734/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 | XEM |
319000396 | Nguyễn Văn Xuân | 1960 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 396/734/2019 | 734/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 | XEM |
319000397 | Nguyễn Thanh Xuân | 1983 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 397/734/2019 | 734/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 | XEM |
319000398 | Lâm Quốc Xuyên | 1985 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 398/734/2019 | 734/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 | XEM |
319000399 | Nguyễn Huy Cường | 1980 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 399/734/2019 | 734/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 | XEM |
319000400 | Nguyễn Văn Điểm | 1985 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 400/734/2019 | 734/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 | XEM |
319000401 | Trần Quốc Nam | 2000 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 401/734/2019 | 734/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 | XEM |
319000402 | Trần Ngọc Nhân | 1997 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 402/734/2019 | 734/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 | XEM |
319000403 | Trần Văn Ẩn | 1999 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 403/749/2019 | 749/QĐ-TCTS-ĐT 03/12/2019 | XEM |
319000404 | Phạm Sắc Anh | 1969 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 404/749/2019 | 749/QĐ-TCTS-ĐT 03/12/2019 | XEM |
319000405 | Phạm Văn Anh | 1985 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 405/749/2019 | 749/QĐ-TCTS-ĐT 03/12/2019 | XEM |
319000406 | Đỗ Văn Bảo | 1972 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 406/749/2019 | 749/QĐ-TCTS-ĐT 03/12/2019 | XEM |
319000407 | Lê Văn Bạo | 1999 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 407/749/2019 | 749/QĐ-TCTS-ĐT 03/12/2019 | XEM |
319000408 | Huỳnh Ngọc Biên | 1990 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 408/749/2019 | 749/QĐ-TCTS-ĐT 03/12/2019 | XEM |
319000409 | Nguyễn Bình | 1991 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 409/749/2019 | 749/QĐ-TCTS-ĐT 03/12/2019 | XEM |
319000410 | Trần Văn Bưởi | 1989 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 410/749/2019 | 749/QĐ-TCTS-ĐT 03/12/2019 | XEM |