TRA CỨU VĂN BẰNG, CHỨNG CHỈ

HỌ TÊN Năm Sinh Nơi Sinh Loại VB Hạng Xếp loại Số hiệu Quyết định Chi tiết
319000361Huỳnh Tấn Thanh1998Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình361/734/2019734/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 XEM
319000362Dương Văn Thành1987Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá362/734/2019734/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 XEM
319000363Nguyễn Thanh Thảo1984Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá363/734/2019734/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 XEM
319000364Bùi Thanh Thảo1990Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá364/734/2019734/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 XEM
319000365Ngô Văn Thọ1985Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá365/734/2019734/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 XEM
319000366Trần Quang Thoại1997Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá366/734/2019734/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 XEM
319000367Huỳnh Văn Thời1968Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá367/734/2019734/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 XEM
319000368Nguyễn Văn Thơm1978Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá368/734/2019734/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 XEM
319000369Lê Minh Thống1987Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá369/734/2019734/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 XEM
319000370Nguyễn Văn Tính1976Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá370/734/2019734/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 XEM
319000371Nguyễn Văn Tính1991Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình371/734/2019734/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 XEM
319000372Cao Văn Tình1985Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá372/734/2019734/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 XEM
319000373Nguyễn Văn Toàn1981Bạc LiêuChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá373/734/2019734/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 XEM
319000374Trần Văn Toàn1987Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá374/734/2019734/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 XEM
319000375Ngô Văn Ton1990Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình375/734/2019734/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 XEM
319000376Trương Minh Trí2003Kiên GiangChứng chỉ Thợ máy tàu cá Khá376/734/2019734/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 XEM
319000377Nguyễn Minh Trọng1994Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình377/734/2019734/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 XEM
319000378Trần Hoàng Trúc1988Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá378/734/2019734/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 XEM
319000379Văn Thanh Trúc1973Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá379/734/2019734/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 XEM
319000380Huỳnh Thanh Trung1977Kiên GiangChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình380/734/2019734/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 XEM
319000381Nguyễn Thành Trung1981Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá381/734/2019734/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 XEM
319000382Phạm Thanh Truyền1998Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá382/734/2019734/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 XEM
319000383Huỳnh Thanh Tú1989Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình383/734/2019734/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 XEM
319000384Huỳnh Văn Tư1962Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá384/734/2019734/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 XEM
319000385Phạm Thanh Tuấn1991Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá385/734/2019734/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 XEM