TRA CỨU VĂN BẰNG, CHỨNG CHỈ

HỌ TÊN Năm Sinh Nơi Sinh Loại VB Hạng Xếp loại Số hiệu Quyết định Chi tiết
319000336Đào Văn Phúc1994Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá336/734/2019734/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 XEM
319000337Trương Văn Phúc1978Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá337/734/2019734/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 XEM
319000338Trần Như Phước1998Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá338/734/2019734/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 XEM
319000339Nguyễn Minh Quan1999Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá339/734/2019734/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 XEM
319000340Chung Văn Quân1993Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá340/734/2019734/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 XEM
319000341Trần Văn Quang1961Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá341/734/2019734/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 XEM
319000342Nguyễn Văn Quốc1994Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình342/734/2019734/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 XEM
319000343Huỳnh Văn Quốc1992Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình343/734/2019734/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 XEM
319000344Đoàn Văn Rước1979Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá344/734/2019734/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 XEM
319000345Vi Văn Rượu1979Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá345/734/2019734/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 XEM
319000346Trần Thanh Sang1980Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá346/734/2019734/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 XEM
319000347Nguyễn Văn Sang1975Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá347/734/2019734/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 XEM
319000348Đặng Văn Sáu1982Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình348/734/2019734/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 XEM
319000349Phạm Ngọc Sơn2000Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá349/734/2019734/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 XEM
319000350Thượng Công Tài1996Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá350/734/2019734/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 XEM
319000351Nguyễn Văn Tài1970Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá351/734/2019734/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 XEM
319000352Đỗ Thanh Tâm1984Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Khá352/734/2019734/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 XEM
319000353Nguyễn Chí Tâm1988Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình353/734/2019734/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 XEM
319000354Nguyễn Văn Tân1972Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình354/734/2019734/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 XEM
319000355Đàm Huế Tân1995Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá355/734/2019734/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 XEM
319000356Nguyễn Văn Tấn1969Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá356/734/2019734/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 XEM
319000357Võ Thành Tấn1973Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Khá357/734/2019734/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 XEM
319000358Trần Quang Thái2002Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình358/734/2019734/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 XEM
319000359Bùi Quang Thái1985Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình359/734/2019734/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 XEM
319000360Trần Văn Thanh1964Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá360/734/2019734/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 XEM