120000376 | Võ Thanh Son | 1982 | TP.Hồ Chí Minh | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 252/538/2020 | 538/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 07/09/2020 | XEM |
120000377 | Nguyễn Phước Tài | 1984 | TP.Hồ Chí Minh | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Giỏi | 253/538/2020 | 538/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 07/09/2020 | XEM |
120000378 | Trần Thanh Tân | 1975 | TP.Hồ Chí Minh | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Giỏi | 254/538/2020 | 538/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 07/09/2020 | XEM |
120000379 | Nguyễn Văn Thanh | 1979 | TP.Hồ Chí Minh | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 255/538/2020 | 538/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 07/09/2020 | XEM |
120000380 | Lê Văn Nhơn | 1970 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 256/539/2020 | 539/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 07/09/2020 | XEM |
120000381 | Nguyễn Đình Cung | 1973 | Nghệ An | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 257/546/2020 | 546/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 14/09/2020 | XEM |
120000382 | Phạm Văn Đức | 1971 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 258/546/2020 | 546/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 14/09/2020 | XEM |
120000383 | Nguyễn Hoàng Dũng | 1977 | Thanh Hóa | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 259/546/2020 | 546/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 14/09/2020 | XEM |
120000384 | Bành Văn Em | 1969 | Khánh Hòa | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 260/546/2020 | 546/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 14/09/2020 | XEM |
120000385 | Phạm Văn Hòa | 1982 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 261/546/2020 | 546/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 14/09/2020 | XEM |
120000386 | Nguyễn Trương Hoài | 1984 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 262/546/2020 | 546/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 14/09/2020 | XEM |
120000387 | Nguyễn Văn Hồng | 1983 | Nghệ An | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 263/546/2020 | 546/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 14/09/2020 | XEM |
120000388 | Võ Hùng | 1973 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 264/546/2020 | 546/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 14/09/2020 | XEM |
120000389 | Nguyễn Văn Hùng | 1988 | Nghệ An | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 265/546/2020 | 546/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 14/09/2020 | XEM |
120000390 | Nguyễn Thái Hưng | 1993 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 266/546/2020 | 546/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 14/09/2020 | XEM |
120000391 | Huỳnh Văn Chiêu Linh | 1994 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 267/546/2020 | 546/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 14/09/2020 | XEM |
120000392 | Lê Nhật Linh | 1989 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 268/546/2020 | 546/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 14/09/2020 | XEM |
120000393 | Nguyễn Văn Lưu | 1976 | Nghệ An | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 269/546/2020 | 546/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 14/09/2020 | XEM |
120000394 | Nguyễn Văn Năng | 1986 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 270/546/2020 | 546/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 14/09/2020 | XEM |
120000395 | Ngô Hồng Phú | 1990 | Bình Định | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 271/546/2020 | 546/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 14/09/2020 | XEM |
120000396 | Nguyễn Hoàng Phương | 1981 | Bình Định | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 272/546/2020 | 546/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 14/09/2020 | XEM |
120000397 | Nguyễn Đức Quang | 1975 | Bình Định | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 273/546/2020 | 546/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 14/09/2020 | XEM |
120000398 | Dương Hoàng Quốc | 1992 | Cần Thơ | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 274/546/2020 | 546/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 14/09/2020 | XEM |
120000399 | Hoàng Sơn | 1969 | Quảng Bình | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 275/546/2020 | 546/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 14/09/2020 | XEM |
120000400 | Mai Thành Thái | 1992 | Bình Định | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 276/546/2020 | 546/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 14/09/2020 | XEM |