TRA CỨU VĂN BẰNG, CHỨNG CHỈ

HỌ TÊN Năm Sinh Nơi Sinh Loại VB Hạng Xếp loại Số hiệu Quyết định Chi tiết
319000311Văn Thành Long1998Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá311/733/2019733/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 XEM
319000312Nguyễn Văn Lục1991Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá312/733/2019733/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 XEM
319000313Đặng Minh Mẫn1991Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Khá313/733/2019733/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 XEM
319000314Nguyễn Tấn Mẫn1976Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá314/733/2019733/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 XEM
319000315Nguyễn Hoàng Minh1998Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình315/733/2019733/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 XEM
319000316Trương Văn Minh1965Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá316/733/2019733/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 XEM
319000317Nguyễn Văn Mơi1991Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá317/733/2019733/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 XEM
319000318Võ Thành Nam2001Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá318/733/2019733/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 XEM
319000319Tăng Hoài Nam1986Cà MauChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá319/733/2019733/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 XEM
319000320Phạm Văn Nghị1992Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình320/733/2019733/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 XEM
319000321Nguyễn Văn Nhân Nghĩa1997Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình321/733/2019733/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 XEM
319000322Đào Văn Nghĩa1970Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá322/733/2019733/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 XEM
319000323Trần Thanh Nhân1972Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá323/733/2019733/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 XEM
319000324Trần Văn Nhận1958Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá324/733/2019733/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 XEM
319000325Võ Văn Nhớ1985Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá325/733/2019733/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 XEM
319000326Trần Văn Phong1987Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình326/733/2019733/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 XEM
319000327Lê Thanh Phong1964Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình327/733/2019733/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 XEM
319000328Huỳnh Phong1984Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá328/733/2019733/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 XEM
319000329Phan Thanh Phong1994Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình329/733/2019733/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 XEM
319000330Đào Văn Phong1996Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá330/733/2019733/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 XEM
319000331Huỳnh Tấn Phong1995Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá331/733/2019733/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 XEM
319000332Trần Văn Phú1976Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình332/734/2019734/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 XEM
319000333Lâm Văn Phú1998Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình333/734/2019734/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 XEM
319000334Trần Trọng Phú2001Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá334/734/2019734/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 XEM
319000335Trần Văn Phúc1971Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá335/734/2019734/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 XEM