TRA CỨU VĂN BẰNG, CHỨNG CHỈ

HỌ TÊN Năm Sinh Nơi Sinh Loại VB Hạng Xếp loại Số hiệu Quyết định Chi tiết
319000286Lê Trường Giang1989Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Khá286/733/2019733/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 XEM
319000287Võ Văn Giàu1985Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá287/733/2019733/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 XEM
319000288Nguyễn Hồng Hài1989Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá288/733/2019733/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 XEM
319000289Nguyễn Thanh Hải1968Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá289/733/2019733/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 XEM
319000290Lê Thanh Hải1988Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình290/733/2019733/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 XEM
319000291Bùi Văn Hào1981Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá291/733/2019733/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 XEM
319000292Võ Văn Hiền1977Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình292/733/2019733/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 XEM
319000293Nguyễn Chí Hiếu1986Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình293/733/2019733/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 XEM
319000294Đặng Văn Hiếu1978Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình294/733/2019733/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 XEM
319000295Dương Minh Hiếu2000Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá295/733/2019733/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 XEM
319000296Lê Long Hồ1994Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình296/733/2019733/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 XEM
319000297Nguyễn Văn Huân1975Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá297/733/2019733/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 XEM
319000298Mai Việt Hùng1987Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Khá298/733/2019733/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 XEM
319000299Nguyễn Văn Hùng1971Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Khá299/733/2019733/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 XEM
319000300Phan Thanh Hùng1970Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá300/733/2019733/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 XEM
319000301Huỳnh Khắc Huy1994Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình301/733/2019733/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 XEM
319000302Lê Vũ Khanh1997Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá302/733/2019733/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 XEM
319000303Phạm Minh Khoa1990Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá303/733/2019733/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 XEM
319000304Trần Tuấn Kiệt1987Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá304/733/2019733/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 XEM
319000305Ngô Tuấn Kiệt1994Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá305/733/2019733/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 XEM
319000306Võ Văn Lai1968Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá306/733/2019733/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 XEM
319000307Phạm Vũ Linh1990Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá307/733/2019733/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 XEM
319000308Trần Chí Lộc1994Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình308/733/2019733/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 XEM
319000309Lê Văn Long1964Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá309/733/2019733/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 XEM
319000310Nguyễn Văn Long1987Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá310/733/2019733/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 XEM