319000261 | Diếp Hoàng Vũ | 1989 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 261/724/2019 | 724/QĐ-TCTS-ĐT 26/11/2019 | XEM |
319000262 | Nguyễn Bá Vương | 1989 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 262/724/2019 | 724/QĐ-TCTS-ĐT 26/11/2019 | XEM |
319000263 | Huỳnh Nhật Ân | 1990 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 263/733/2019 | 733/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 | XEM |
319000264 | Trần Văn Bạc | 1978 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 264/733/2019 | 733/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 | XEM |
319000265 | Võ Văn Be | 1973 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 265/733/2019 | 733/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 | XEM |
319000266 | Phan Thanh Bình | 1987 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 266/733/2019 | 733/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 | XEM |
319000267 | Nguyễn Văn Cẩm | 1966 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 267/733/2019 | 733/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 | XEM |
319000268 | Đặng Văn Chí | 1963 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 268/733/2019 | 733/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 | XEM |
319000269 | Nguyễn Thiện Chí | 1990 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 269/733/2019 | 733/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 | XEM |
319000270 | Văn Lộc Công | 1996 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 270/733/2019 | 733/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 | XEM |
319000271 | Võ Văn Cường | 1994 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 271/733/2019 | 733/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 | XEM |
319000272 | Hồ Văn Đảm | 1997 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 272/733/2019 | 733/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 | XEM |
319000273 | Nguyễn Văn Dạng | 1958 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 273/733/2019 | 733/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 | XEM |
319000274 | Nguyễn Văn Đạt | 1992 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 274/733/2019 | 733/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 | XEM |
319000275 | Nguyễn Văn Đẹp | 1986 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 275/733/2019 | 733/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 | XEM |
319000276 | Huỳnh Điền | 1981 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 276/733/2019 | 733/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 | XEM |
319000277 | Nguyễn Thanh Điền | 1988 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 277/733/2019 | 733/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 | XEM |
319000278 | Ngô Văn Điệp | 1979 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 278/733/2019 | 733/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 | XEM |
319000279 | Thượng Công Đông | 1967 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 279/733/2019 | 733/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 | XEM |
319000280 | Hoàng Tấn Dũng | 1971 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 280/733/2019 | 733/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 | XEM |
319000281 | Trần Minh Được | 1983 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 281/733/2019 | 733/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 | XEM |
319000282 | Trần Anh Duy | 1993 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 282/733/2019 | 733/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 | XEM |
319000283 | Đào Văn Đạt Em | 1965 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 283/733/2019 | 733/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 | XEM |
319000284 | Bùi Minh Hiền Em | 1989 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 284/733/2019 | 733/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 | XEM |
319000285 | Tô Văn Nhiển Em | 1987 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 285/733/2019 | 733/QĐ-TCTS-ĐT 29/11/2019 | XEM |