319000236 | Nguyễn Trung Tấn | 1989 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 236/712/2019 | 712/QĐ-TCTS-ĐT 21/11/2019 | XEM |
319000237 | Phan Văn Thắm | 1998 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 237/712/2019 | 712/QĐ-TCTS-ĐT 21/11/2019 | XEM |
319000238 | Phan Văn Thắng | 1972 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 238/712/2019 | 712/QĐ-TCTS-ĐT 21/11/2019 | XEM |
319000239 | Nguyễn Hoàng Thanh | 1981 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 239/712/2019 | 712/QĐ-TCTS-ĐT 21/11/2019 | XEM |
319000240 | Lâm Văn Thế | 1990 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 240/712/2019 | 712/QĐ-TCTS-ĐT 21/11/2019 | XEM |
319000241 | Võ Văn Thịnh | 1992 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 241/712/2019 | 712/QĐ-TCTS-ĐT 21/11/2019 | XEM |
319000242 | Võ Văn Thổ | 1966 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 242/712/2019 | 712/QĐ-TCTS-ĐT 21/11/2019 | XEM |
319000243 | Nguyễn Văn Thu | 1967 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 243/712/2019 | 712/QĐ-TCTS-ĐT 21/11/2019 | XEM |
319000244 | Nguyễn Văn Thừa | 1995 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 244/712/2019 | 712/QĐ-TCTS-ĐT 21/11/2019 | XEM |
319000245 | Lê Quang Thuận | 1985 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 245/724/2019 | 724/QĐ-TCTS-ĐT 26/11/2019 | XEM |
319000246 | Võ Minh Thức | 1987 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 246/724/2019 | 724/QĐ-TCTS-ĐT 26/11/2019 | XEM |
319000247 | Đinh Thái Tri | 1995 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 247/724/2019 | 724/QĐ-TCTS-ĐT 26/11/2019 | XEM |
319000248 | Nguyễn Văn Trí | 1962 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 248/724/2019 | 724/QĐ-TCTS-ĐT 26/11/2019 | XEM |
319000249 | Trần Văn Triển | 1987 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 249/724/2019 | 724/QĐ-TCTS-ĐT 26/11/2019 | XEM |
319000250 | Lữ Ngọc Triều | 1981 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 250/724/2019 | 724/QĐ-TCTS-ĐT 26/11/2019 | XEM |
319000251 | Huỳnh Thái Trung | 1986 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 251/724/2019 | 724/QĐ-TCTS-ĐT 26/11/2019 | XEM |
319000252 | Tạ Hữu Trọng | 1998 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 252/724/2019 | 724/QĐ-TCTS-ĐT 26/11/2019 | XEM |
319000253 | Liêu Văn Trường | 1979 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 253/724/2019 | 724/QĐ-TCTS-ĐT 26/11/2019 | XEM |
319000254 | Bùi Ngọc Tuấn | 1979 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 254/724/2019 | 724/QĐ-TCTS-ĐT 26/11/2019 | XEM |
319000255 | Văn Công Tuấn | 1993 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 255/724/2019 | 724/QĐ-TCTS-ĐT 26/11/2019 | XEM |
319000256 | Lê Văn Tùng | 1991 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 256/724/2019 | 724/QĐ-TCTS-ĐT 26/11/2019 | XEM |
319000257 | Trần Văn Tùng | 1978 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 257/724/2019 | 724/QĐ-TCTS-ĐT 26/11/2019 | XEM |
319000258 | Nguyễn Văn Tường | 1981 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 258/724/2019 | 724/QĐ-TCTS-ĐT 26/11/2019 | XEM |
319000259 | Lê Văn Vẹn | 1983 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 259/724/2019 | 724/QĐ-TCTS-ĐT 26/11/2019 | XEM |
319000260 | Liêu Quốc Vinh | 2002 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 260/724/2019 | 724/QĐ-TCTS-ĐT 26/11/2019 | XEM |