319000211 | Trịnh Minh Lành | 1994 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 211/712/2019 | 712/QĐ-TCTS-ĐT 21/11/2019 | XEM |
319000212 | Bùi Nhật Linh | 1992 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 212/712/2019 | 712/QĐ-TCTS-ĐT 21/11/2019 | XEM |
319000213 | Nguyễn Khánh Linh | 1998 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 213/712/2019 | 712/QĐ-TCTS-ĐT 21/11/2019 | XEM |
319000214 | Nguyễn Vũ Linh | 1992 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 214/712/2019 | 712/QĐ-TCTS-ĐT 21/11/2019 | XEM |
319000215 | Nguyễn Minh Long | 1988 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 215/712/2019 | 712/QĐ-TCTS-ĐT 21/11/2019 | XEM |
319000216 | Nguyễn Văn Lượng | 1991 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 216/712/2019 | 712/QĐ-TCTS-ĐT 21/11/2019 | XEM |
319000217 | Phạm Công Mạnh | 1995 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 217/712/2019 | 712/QĐ-TCTS-ĐT 21/11/2019 | XEM |
319000218 | Nguyễn Văn Minh | 1991 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 218/712/2019 | 712/QĐ-TCTS-ĐT 21/11/2019 | XEM |
319000219 | Phạm Văn Minh | 1983 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 219/712/2019 | 712/QĐ-TCTS-ĐT 21/11/2019 | XEM |
319000220 | Nguyễn Hoàng Nam | 1995 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 220/712/2019 | 712/QĐ-TCTS-ĐT 21/11/2019 | XEM |
319000221 | Huỳnh Ngọc Phe | 1965 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 221/712/2019 | 712/QĐ-TCTS-ĐT 21/11/2019 | XEM |
319000222 | Bùi Ngọc Phong | 1991 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 222/712/2019 | 712/QĐ-TCTS-ĐT 21/11/2019 | XEM |
319000223 | Lưu Xuân Phong | 1983 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 223/712/2019 | 712/QĐ-TCTS-ĐT 21/11/2019 | XEM |
319000224 | Nguyễn Thanh Phong | 1986 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 224/712/2019 | 712/QĐ-TCTS-ĐT 21/11/2019 | XEM |
319000225 | Phạm Thành Phong | 1980 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 225/712/2019 | 712/QĐ-TCTS-ĐT 21/11/2019 | XEM |
319000226 | Bùi Xuân Phú | 1999 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 226/712/2019 | 712/QĐ-TCTS-ĐT 21/11/2019 | XEM |
319000227 | Đào Hoàng Phúc | 1985 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 227/712/2019 | 712/QĐ-TCTS-ĐT 21/11/2019 | XEM |
319000228 | Nguyễn Hồng Phúc | 1987 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 228/712/2019 | 712/QĐ-TCTS-ĐT 21/11/2019 | XEM |
319000229 | Trần Nhựt Quang | 1994 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 229/712/2019 | 712/QĐ-TCTS-ĐT 21/11/2019 | XEM |
319000230 | Phạm Văn Quí | 1983 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 230/712/2019 | 712/QĐ-TCTS-ĐT 21/11/2019 | XEM |
319000231 | Trần Văn Rô | 1969 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 231/712/2019 | 712/QĐ-TCTS-ĐT 21/11/2019 | XEM |
319000232 | Nguyễn Thanh Sơn | 1994 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 232/712/2019 | 712/QĐ-TCTS-ĐT 21/11/2019 | XEM |
319000233 | Phạm Văn Sơn | 1971 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 233/712/2019 | 712/QĐ-TCTS-ĐT 21/11/2019 | XEM |
319000234 | Châu Phúc Tâm | 1985 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 234/712/2019 | 712/QĐ-TCTS-ĐT 21/11/2019 | XEM |
319000235 | Võ Thành Tâm | 1983 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 235/712/2019 | 712/QĐ-TCTS-ĐT 21/11/2019 | XEM |