319000186 | Nguyễn Văn Đông | 1975 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 186/711/2019 | 711/QĐ-TCTS-ĐT 21/11/2019 | XEM |
319000187 | Lê Văn Dũng | 1960 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 187/711/2019 | 711/QĐ-TCTS-ĐT 21/11/2019 | XEM |
319000188 | Nguyễn Văn Dũng | 1968 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 188/711/2019 | 711/QĐ-TCTS-ĐT 21/11/2019 | XEM |
319000189 | Nguyễn Văn Dũng | 1958 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 189/711/2019 | 711/QĐ-TCTS-ĐT 21/11/2019 | XEM |
319000190 | Phan Văn Được | 1970 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 190/711/2019 | 711/QĐ-TCTS-ĐT 21/11/2019 | XEM |
319000191 | Nguyễn Văn Đượm | 1969 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 191/711/2019 | 711/QĐ-TCTS-ĐT 21/11/2019 | XEM |
319000192 | Trần Văn Dưởng | 1970 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 192/711/2019 | 711/QĐ-TCTS-ĐT 21/11/2019 | XEM |
319000193 | Trần Văn Giàu Em | 1969 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 193/711/2019 | 711/QĐ-TCTS-ĐT 21/11/2019 | XEM |
319000194 | Trịnh Văn Phúc Em | 1990 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 194/711/2019 | 711/QĐ-TCTS-ĐT 21/11/2019 | XEM |
319000195 | Quách Giàu | 2001 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 195/711/2019 | 711/QĐ-TCTS-ĐT 21/11/2019 | XEM |
319000196 | Đào Văn Hải | 1967 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 196/711/2019 | 711/QĐ-TCTS-ĐT 21/11/2019 | XEM |
319000197 | Huỳnh Long Hải | 1980 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 197/711/2019 | 711/QĐ-TCTS-ĐT 21/11/2019 | XEM |
319000198 | Võ Thành Hải | 1985 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 198/711/2019 | 711/QĐ-TCTS-ĐT 21/11/2019 | XEM |
319000199 | Nguyễn Phước Hảo | 1984 | Tp.Hồ Chí Minh | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 199/711/2019 | 711/QĐ-TCTS-ĐT 21/11/2019 | XEM |
319000200 | Phan Minh Hậu | 1986 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 200/711/2019 | 711/QĐ-TCTS-ĐT 21/11/2019 | XEM |
319000201 | Phan Hoàng Hiệp | 1994 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 201/711/2019 | 711/QĐ-TCTS-ĐT 21/11/2019 | XEM |
319000202 | Phạm Minh Hiếu | 1999 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 202/711/2019 | 711/QĐ-TCTS-ĐT 21/11/2019 | XEM |
319000203 | Trần Thanh Hoàng | 1996 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 203/711/2019 | 711/QĐ-TCTS-ĐT 21/11/2019 | XEM |
319000204 | Trần Thanh Huy | 1991 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 204/711/2019 | 711/QĐ-TCTS-ĐT 21/11/2019 | XEM |
319000205 | Hồ Nhựt Kha | 1996 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 205/711/2019 | 711/QĐ-TCTS-ĐT 21/11/2019 | XEM |
319000206 | Lê Minh Kha | 1991 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 206/711/2019 | 711/QĐ-TCTS-ĐT 21/11/2019 | XEM |
319000207 | Nguyễn Minh Khánh | 1990 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 207/711/2019 | 711/QĐ-TCTS-ĐT 21/11/2019 | XEM |
319000208 | Trần Phú Khánh | 1987 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 208/711/2019 | 711/QĐ-TCTS-ĐT 21/11/2019 | XEM |
319000209 | Nguyễn Minh Kiệt | 1984 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 209/711/2019 | 711/QĐ-TCTS-ĐT 21/11/2019 | XEM |
319000210 | Nguyễn Văn Kiệt | 1987 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 210/712/2019 | 712/QĐ-TCTS-ĐT 21/11/2019 | XEM |