120000351 | Trần Xuân Long | 1977 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Giỏi | 227/446/2020 | 446/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 06/08/2020 | XEM |
120000352 | Phạm Dư Muôn | 1966 | Sóc Trăng | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 228/446/2020 | 446/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 06/08/2020 | XEM |
120000353 | Phạm Văn Mỹ | 1966 | TP.Hồ Chí Minh | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 229/446/2020 | 446/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 06/08/2020 | XEM |
120000354 | Cao Văn Đực Nhỏ | 1980 | TP.Hồ Chí Minh | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 230/446/2020 | 446/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 06/08/2020 | XEM |
120000355 | Trương Văn Nhơn | 1963 | TP.Hồ Chí Minh | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 231/446/2020 | 446/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 06/08/2020 | XEM |
120000356 | Huỳnh Văn Phú | 1972 | TP.Hồ Chí Minh | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 232/446/2020 | 446/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 06/08/2020 | XEM |
120000357 | Lê Văn Sang | 1983 | TP.Hồ Chí Minh | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Giỏi | 233/446/2020 | 446/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 06/08/2020 | XEM |
120000358 | Nguyễn Văn Tấn | 1982 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 234/446/2020 | 446/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 06/08/2020 | XEM |
120000359 | Châu Hồng Thái | 1998 | TP.Hồ Chí Minh | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Giỏi | 235/446/2020 | 446/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 06/08/2020 | XEM |
120000360 | Nguyễn Hữu Thọ | 1972 | TP.Hồ Chí Minh | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Giỏi | 236/446/2020 | 446/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 06/08/2020 | XEM |
120000361 | Nguyễn Trung Ân | 1978 | TP.Hồ Chí Minh | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 237/538/2020 | 538/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 07/09/2020 | XEM |
120000362 | Huỳnh Tấn Bửu | 1984 | TP.Hồ Chí Minh | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 238/538/2020 | 538/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 07/09/2020 | XEM |
120000363 | Nguyễn Văn Cước | 1974 | TP.Hồ Chí Minh | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Giỏi | 239/538/2020 | 538/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 07/09/2020 | XEM |
120000364 | Lê Thanh Cường | 1979 | TP.Hồ Chí Minh | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 240/538/2020 | 538/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 07/09/2020 | XEM |
120000365 | Lê Đồng Dân | 1973 | TP.Hồ Chí Minh | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 241/538/2020 | 538/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 07/09/2020 | XEM |
120000366 | Đỗ Văn Dũng | 1971 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 242/538/2020 | 538/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 07/09/2020 | XEM |
120000367 | Nguyễn Văn Hồng | 1972 | TP.Hồ Chí Minh | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 243/538/2020 | 538/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 07/09/2020 | XEM |
120000368 | Lê Thanh Hùng | 1976 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 244/538/2020 | 538/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 07/09/2020 | XEM |
120000369 | Lê Đồng Luân | 1977 | TP.Hồ Chí Minh | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 245/538/2020 | 538/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 07/09/2020 | XEM |
120000370 | Bùi Tấn Lực | 1979 | TP.Hồ Chí Minh | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 246/538/2020 | 538/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 07/09/2020 | XEM |
120000371 | Nguyễn Văn Lượn | 1976 | TP.Hồ Chí Minh | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Giỏi | 247/538/2020 | 538/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 07/09/2020 | XEM |
120000372 | Lê Nguyễn Phong Lưu | 2000 | An Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 248/538/2020 | 538/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 07/09/2020 | XEM |
120000373 | Nguyễn Văn Nay | 1976 | TP.Hồ Chí Minh | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 249/538/2020 | 538/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 07/09/2020 | XEM |
120000374 | Lê Văn Non | 1966 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 250/538/2020 | 538/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 07/09/2020 | XEM |
120000375 | Đỗ Văn Sang | 1977 | TP.Hồ Chí Minh | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 251/538/2020 | 538/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 07/09/2020 | XEM |