319000011 | Lê Quốc Cường | 1987 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 011/666/2019 | 666/QĐ-TCTS-ĐT 06/11/2019 | XEM |
319000012 | Nguyễn Minh Cường | 1993 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 012/666/2019 | 666/QĐ-TCTS-ĐT 06/11/2019 | XEM |
319000013 | Trương Hùng Cường | 1995 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 013/666/2019 | 666/QĐ-TCTS-ĐT 06/11/2019 | XEM |
319000014 | Lê Văn Thái Châu | 1981 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 014/666/2019 | 666/QĐ-TCTS-ĐT 06/11/2019 | XEM |
319000015 | Võ Minh Chương | 1995 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 015/666/2019 | 666/QĐ-TCTS-ĐT 06/11/2019 | XEM |
319000016 | Nguyễn Văn Dô | 1997 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 016/666/2019 | 666/QĐ-TCTS-ĐT 06/11/2019 | XEM |
319000017 | Nguyễn Tấn Dũng | 1970 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 017/666/2019 | 666/QĐ-TCTS-ĐT 06/11/2019 | XEM |
319000018 | Phạm Hoàng Dũng | 1979 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 018/666/2019 | 666/QĐ-TCTS-ĐT 06/11/2019 | XEM |
319000019 | Lê Trường Duy | 1999 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 019/666/2019 | 666/QĐ-TCTS-ĐT 06/11/2019 | XEM |
319000020 | Mai Khánh Duy | 2000 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 020/666/2019 | 666/QĐ-TCTS-ĐT 06/11/2019 | XEM |
319000021 | Thái Trần Duy | 2001 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 021/666/2019 | 666/QĐ-TCTS-ĐT 06/11/2019 | XEM |
319000022 | Hồ Quang Dự | 1985 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 022/666/2019 | 666/QĐ-TCTS-ĐT 06/11/2019 | XEM |
319000023 | Nguyễn Quốc Đạt | 1991 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 023/666/2019 | 666/QĐ-TCTS-ĐT 06/11/2019 | XEM |
319000024 | Nguyễn Hải Đăng | 1997 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 024/666/2019 | 666/QĐ-TCTS-ĐT 06/11/2019 | XEM |
319000025 | Phạm Văn Đấu | 1996 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 025/666/2019 | 666/QĐ-TCTS-ĐT 06/11/2019 | XEM |
319000026 | Lê Văn Đen | 1977 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 026/666/2019 | 666/QĐ-TCTS-ĐT 06/11/2019 | XEM |
319000027 | Phạm Văn Đẹp | 1978 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 027/666/2019 | 666/QĐ-TCTS-ĐT 06/11/2019 | XEM |
319000028 | Phạm Hữu Đoàn | 1979 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 028/666/2019 | 666/QĐ-TCTS-ĐT 06/11/2019 | XEM |
319000029 | Võ Văn Đô | 1997 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 029/666/2019 | 666/QĐ-TCTS-ĐT 06/11/2019 | XEM |
319000030 | Đỗ Chí Đông | 1981 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 030/666/2019 | 666/QĐ-TCTS-ĐT 06/11/2019 | XEM |
319000031 | Trần Khắc Viễn Đông | 1997 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 031/666/2019 | 666/QĐ-TCTS-ĐT 06/11/2019 | XEM |
319000032 | Phạm Minh Đức | 1967 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 032/666/2019 | 666/QĐ-TCTS-ĐT 06/11/2019 | XEM |
319000033 | Hồ Dũng Em | 1987 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 033/666/2019 | 666/QĐ-TCTS-ĐT 06/11/2019 | XEM |
319000034 | Hồ Văn Hồng Em | 1985 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 034/666/2019 | 666/QĐ-TCTS-ĐT 06/11/2019 | XEM |
319000035 | Lượng Văn Gắng | 1970 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 035/666/2019 | 666/QĐ-TCTS-ĐT 06/11/2019 | XEM |