225002137 | Huỳnh Văn Sinh | 1985 | Ninh Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 215/200/2025 | 200/QĐ-CĐNB 20/02/2025 | XEM |
225002138 | Nguyễn Thành Tâm | 1995 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 216/200/2025 | 200/QĐ-CĐNB 20/02/2025 | XEM |
225002139 | Trần Văn Thắng | 1989 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 217/200/2025 | 200/QĐ-CĐNB 20/02/2025 | XEM |
225002140 | Nguyễn Văn Thành | 2001 | Bình Định | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 218/200/2025 | 200/QĐ-CĐNB 20/02/2025 | XEM |
225002141 | Ngô Văn Thảo | 1994 | Bình Định | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 219/200/2025 | 200/QĐ-CĐNB 20/02/2025 | XEM |
225002142 | Mai Văn Thiện | 1991 | Bình Định | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 220/200/2025 | 200/QĐ-CĐNB 20/02/2025 | XEM |
225002143 | Nguyễn La Hoàng Thịnh | 2002 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 221/200/2025 | 200/QĐ-CĐNB 20/02/2025 | XEM |
225002144 | Nguyễn Ngọc Thuận | 1991 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 222/200/2025 | 200/QĐ-CĐNB 20/02/2025 | XEM |
225002145 | Đỗ Nhật Tiến | 1982 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 223/200/2025 | 200/QĐ-CĐNB 20/02/2025 | XEM |
225002146 | Hoàng Văn Trĩu | 1974 | Quảng Trị | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 224/200/2025 | 200/QĐ-CĐNB 20/02/2025 | XEM |
225002147 | Nguyễn Trường | 1987 | Quảng Bình | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 225/200/2025 | 200/QĐ-CĐNB 20/02/2025 | XEM |
225002148 | Nguyễn Hữu Tứ | 1989 | Bình Định | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Giỏi | 226/200/2025 | 200/QĐ-CĐNB 20/02/2025 | XEM |
225002149 | Nguyễn Văn Út | 1983 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 227/200/2025 | 200/QĐ-CĐNB 20/02/2025 | XEM |
225002150 | Nguyễn Xuân Vinh | 1979 | Bình Định | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 228/200/2025 | 200/QĐ-CĐNB 20/02/2025 | XEM |
225002151 | Huỳnh Kim Xuyên | 1991 | Bình Định | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 229/200/2025 | 200/QĐ-CĐNB 20/02/2025 | XEM |
319000001 | Nguyễn Thọ An | 1968 | Thanh Hóa | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 001/666/2019 | 666/QĐ-TCTS-ĐT 06/11/2019 | XEM |
319000002 | Diệp Thái Anh | 2000 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 002/666/2019 | 666/QĐ-TCTS-ĐT 06/11/2019 | XEM |
319000003 | Hồ Dũng Anh | 1987 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 003/666/2019 | 666/QĐ-TCTS-ĐT 06/11/2019 | XEM |
319000004 | Nguyễn Văn Quý Anh | 1976 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 004/666/2019 | 666/QĐ-TCTS-ĐT 06/11/2019 | XEM |
319000005 | Trần Huỳnh Anh | 1987 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 005/666/2019 | 666/QĐ-TCTS-ĐT 06/11/2019 | XEM |
319000006 | Lê Ngọc Ẩn | 1979 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 006/666/2019 | 666/QĐ-TCTS-ĐT 06/11/2019 | XEM |
319000007 | Nguyễn Minh Bằng | 1982 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 007/666/2019 | 666/QĐ-TCTS-ĐT 06/11/2019 | XEM |
319000008 | Phạm Văn Bế | 1977 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 008/666/2019 | 666/QĐ-TCTS-ĐT 06/11/2019 | XEM |
319000009 | Phạm Thanh Bình | 1990 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 009/666/2019 | 666/QĐ-TCTS-ĐT 06/11/2019 | XEM |
319000010 | Đoàn Võ Công | 1981 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 010/666/2019 | 666/QĐ-TCTS-ĐT 06/11/2019 | XEM |