225002062 | Nguyễn Tấn Nhã | 2003 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Khá | 140/152/2025 | 152/QĐ-CĐNB 07/02/2025 | XEM |
225002063 | Thái Thạch Nhàn | 1968 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình khá | 141/152/2025 | 152/QĐ-CĐNB 07/02/2025 | XEM |
225002064 | Đoàn Văn Nhỏ | 1973 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình | 142/152/2025 | 152/QĐ-CĐNB 07/02/2025 | XEM |
225002065 | Đoàn Văn Nhu | 1968 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Khá | 143/152/2025 | 152/QĐ-CĐNB 07/02/2025 | XEM |
225002066 | Nguyễn Minh Nhựt | 1995 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Khá | 144/152/2025 | 152/QĐ-CĐNB 07/02/2025 | XEM |
225002067 | Trần Thanh Phong | 1973 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Giỏi | 145/152/2025 | 152/QĐ-CĐNB 07/02/2025 | XEM |
225002068 | Lê Tấn Phong | 2001 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Giỏi | 146/152/2025 | 152/QĐ-CĐNB 07/02/2025 | XEM |
225002069 | Bùi Văn Phúc | 1990 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Khá | 147/152/2025 | 152/QĐ-CĐNB 07/02/2025 | XEM |
225002070 | Nguyễn Văn Phúc | 2002 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Khá | 148/152/2025 | 152/QĐ-CĐNB 07/02/2025 | XEM |
225002071 | Nguyễn Minh Phụng | 1969 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Khá | 149/152/2025 | 152/QĐ-CĐNB 07/02/2025 | XEM |
225002072 | Phạm Thị Mỹ Phượng | 1979 | Long An | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Giỏi | 150/152/2025 | 152/QĐ-CĐNB 07/02/2025 | XEM |
225002073 | Phạm Minh Quân | 1987 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Khá | 151/152/2025 | 152/QĐ-CĐNB 07/02/2025 | XEM |
225002074 | Nguyễn Đức Qúi | 2001 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Khá | 152/152/2025 | 152/QĐ-CĐNB 07/02/2025 | XEM |
225002075 | Lê Văn Ron | 1989 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Khá | 153/152/2025 | 152/QĐ-CĐNB 07/02/2025 | XEM |
225002076 | Hồ Phạm Hoàng Sang | 2000 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Giỏi | 154/152/2025 | 152/QĐ-CĐNB 07/02/2025 | XEM |
225002077 | Nguyễn Văn Ngọc Sáng | 1976 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Khá | 155/152/2025 | 152/QĐ-CĐNB 07/02/2025 | XEM |
225002078 | Nguyễn Văn Tài | 1991 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình khá | 156/152/2025 | 152/QĐ-CĐNB 07/02/2025 | XEM |
225002079 | Võ Thành Tâm | 1990 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Khá | 157/152/2025 | 152/QĐ-CĐNB 07/02/2025 | XEM |
225002080 | Phan Thanh Tâm | 1999 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình khá | 158/152/2025 | 152/QĐ-CĐNB 07/02/2025 | XEM |
225002081 | Trần Hữu Tân | 1986 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Khá | 159/152/2025 | 152/QĐ-CĐNB 07/02/2025 | XEM |
225002082 | Nguyễn Thành Tân | 1995 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Giỏi | 160/152/2025 | 152/QĐ-CĐNB 07/02/2025 | XEM |
225002083 | Nguyễn Mạnh Tấn | 1988 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Khá | 161/152/2025 | 152/QĐ-CĐNB 07/02/2025 | XEM |
225002084 | Trần Văn Tèo | 1975 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình | 162/152/2025 | 152/QĐ-CĐNB 07/02/2025 | XEM |
225002085 | Nguyễn Thành Thái | 1988 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình khá | 163/152/2025 | 152/QĐ-CĐNB 07/02/2025 | XEM |
225002086 | Phạm Văn Thái | 1970 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình khá | 164/152/2025 | 152/QĐ-CĐNB 07/02/2025 | XEM |