225002012 | Trần Thị Kim Oanh | 1970 | TP.Hồ Chí Minh | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 090/140/2025 | 140/QĐ-CĐNB 23/01/2025 | XEM |
225002013 | Lê Thị Diễm Phúc | 2002 | TP.Hồ Chí Minh | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 091/140/2025 | 140/QĐ-CĐNB 23/01/2025 | XEM |
225002014 | Hồ Thị Phương | 1989 | Long An | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 092/140/2025 | 140/QĐ-CĐNB 23/01/2025 | XEM |
225002015 | Hồ Thanh Quan | 1999 | TP.Hồ Chí Minh | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 093/140/2025 | 140/QĐ-CĐNB 23/01/2025 | XEM |
225002016 | Võ Văn Tầng | 1973 | Long An | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 094/140/2025 | 140/QĐ-CĐNB 23/01/2025 | XEM |
225002017 | Phạm Văn Thành | 1984 | Long An | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 095/140/2025 | 140/QĐ-CĐNB 23/01/2025 | XEM |
225002018 | Nguyễn Minh Thiện | 1986 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 096/140/2025 | 140/QĐ-CĐNB 23/01/2025 | XEM |
225002019 | Đoàn Văn Thơ | 1989 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 097/140/2025 | 140/QĐ-CĐNB 23/01/2025 | XEM |
225002020 | Phan Thị Kim Thoa | 1987 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 098/140/2025 | 140/QĐ-CĐNB 23/01/2025 | XEM |
225002021 | Nguyễn Ngọc Trinh | 1998 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 099/140/2025 | 140/QĐ-CĐNB 23/01/2025 | XEM |
225002022 | Trần Thị Tuyết | 1995 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 100/140/2025 | 140/QĐ-CĐNB 23/01/2025 | XEM |
225002023 | Trần Thanh Vũ | 1985 | TP.Hồ Chí Minh | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 101/140/2025 | 140/QĐ-CĐNB 23/01/2025 | XEM |
225002024 | Võ Văn Bình | 1967 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình khá | 102/152/2025 | 152/QĐ-CĐNB 07/02/2025 | XEM |
225002025 | Nguyễn Thanh Bình | 1982 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Khá | 103/152/2025 | 152/QĐ-CĐNB 07/02/2025 | XEM |
225002026 | Nguyễn Thành Bữu | 1989 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Khá | 104/152/2025 | 152/QĐ-CĐNB 07/02/2025 | XEM |
225002027 | Trần Minh Cảnh | 1986 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Giỏi | 105/152/2025 | 152/QĐ-CĐNB 07/02/2025 | XEM |
225002028 | Trần Văn Chí | 1976 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Khá | 106/152/2025 | 152/QĐ-CĐNB 07/02/2025 | XEM |
225002029 | Võ Hoàng Chương | 1994 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình khá | 107/152/2025 | 152/QĐ-CĐNB 07/02/2025 | XEM |
225002030 | Nguyễn Quốc Cư | 1980 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Khá | 108/152/2025 | 152/QĐ-CĐNB 07/02/2025 | XEM |
225002031 | Lê Thành Cường | 1974 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình khá | 109/152/2025 | 152/QĐ-CĐNB 07/02/2025 | XEM |
225002032 | Trần Thị Diễm | 1979 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Khá | 110/152/2025 | 152/QĐ-CĐNB 07/02/2025 | XEM |
225002033 | Trần Văn Dũng | 1972 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Khá | 111/152/2025 | 152/QĐ-CĐNB 07/02/2025 | XEM |
225002034 | Trần Văn Go | 1984 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình khá | 112/152/2025 | 152/QĐ-CĐNB 07/02/2025 | XEM |
225002035 | Nguyễn Trần Trung Hậu | 1980 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình khá | 113/152/2025 | 152/QĐ-CĐNB 07/02/2025 | XEM |
225002036 | Trương Dương Hậu | 1982 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình khá | 114/152/2025 | 152/QĐ-CĐNB 07/02/2025 | XEM |