120000326 | Hà Văn Hương | 1987 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 202/421/2020 | 421/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 21/07/2020 | XEM |
120000327 | Phan Ngô Đình Huy | 2001 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 203/421/2020 | 421/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 21/07/2020 | XEM |
120000328 | Nguyễn Văn Lanh | 1994 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 204/421/2020 | 421/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 21/07/2020 | XEM |
120000329 | Trần Văn Lựu | 1989 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 205/421/2020 | 421/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 21/07/2020 | XEM |
120000330 | Hoàng Xuân Luyện | 1976 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 206/421/2020 | 421/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 21/07/2020 | XEM |
120000331 | Trương Trọng Phòng | 1985 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 207/421/2020 | 421/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 21/07/2020 | XEM |
120000332 | Lê Đình Phúc | 1988 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 208/421/2020 | 421/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 21/07/2020 | XEM |
120000333 | Đỗ Văn Quân | 1976 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 209/421/2020 | 421/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 21/07/2020 | XEM |
120000334 | Nguyễn Văn Quân | 1979 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 210/421/2020 | 421/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 21/07/2020 | XEM |
120000335 | Trương Thanh Quyên | 1987 | Khánh Hòa | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 211/421/2020 | 421/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 21/07/2020 | XEM |
120000336 | Liêu Ngọc Sa | 1978 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 212/421/2020 | 421/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 21/07/2020 | XEM |
120000337 | Nguyễn Công Sơn | 1989 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 213/421/2020 | 421/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 21/07/2020 | XEM |
120000338 | Phạm Văn Thân | 1978 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 214/421/2020 | 421/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 21/07/2020 | XEM |
120000339 | Nguyễn Văn Thành | 1996 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 215/421/2020 | 421/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 21/07/2020 | XEM |
120000340 | Đỗ Minh Thy | 1991 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 216/421/2020 | 421/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 21/07/2020 | XEM |
120000341 | Trương Tri | 1978 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 217/421/2020 | 421/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 21/07/2020 | XEM |
120000342 | Phạm Xuân Tùy | 1978 | Quảng Bình | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 218/421/2020 | 421/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 21/07/2020 | XEM |
120000343 | Tạ Thanh Hiền | 1982 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 219/421/2020 | 421/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 21/07/2020 | XEM |
120000344 | Phan Thanh Hiệp | 1965 | TP.Hồ Chí Minh | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 220/446/2020 | 446/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 06/08/2020 | XEM |
120000345 | Nguyễn Minh Hoàng | 1968 | TP.Hồ Chí Minh | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 221/446/2020 | 446/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 06/08/2020 | XEM |
120000346 | Nguyễn Minh Hồng | 1964 | TP.Hồ Chí Minh | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 222/446/2020 | 446/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 06/08/2020 | XEM |
120000347 | Nguyễn Công Khanh | 1970 | TP.Hồ Chí Minh | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 223/446/2020 | 446/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 06/08/2020 | XEM |
120000348 | Nguyễn Đăng Khoa | 1997 | TP.Hồ Chí Minh | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Giỏi | 224/446/2020 | 446/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 06/08/2020 | XEM |
120000349 | Nguyễn Vĩnh Lộc | 1969 | TP.Hồ Chí Minh | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 225/446/2020 | 446/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 06/08/2020 | XEM |
120000350 | Đào Đức Long | 1976 | Nghệ An | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 226/446/2020 | 446/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 06/08/2020 | XEM |