TRA CỨU VĂN BẰNG, CHỨNG CHỈ

HỌ TÊN Năm Sinh Nơi Sinh Loại VB Hạng Xếp loại Số hiệu Quyết định Chi tiết
225001937Phạm Ngọc Hòa1975Bình ThuậnChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIIKhá015/30/202530/QĐ-CĐNB 03/01/2025 XEM
225001938Nguyễn Văn Hùng1969Bình ThuậnChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình016/30/202530/QĐ-CĐNB 03/01/2025 XEM
225001939Đinh Hồng Linh1975Bình ThuậnChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình khá017/30/202530/QĐ-CĐNB 03/01/2025 XEM
225001940Phạm Ngọc Linh1995Bình ThuậnChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình khá018/30/202530/QĐ-CĐNB 03/01/2025 XEM
225001941Hồ Xuân Lượm1983Bình ThuậnChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIIGiỏi019/30/202530/QĐ-CĐNB 03/01/2025 XEM
225001942Đỗ Văn Nam1986Bình ThuậnChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIIGiỏi020/30/202530/QĐ-CĐNB 03/01/2025 XEM
225001943Nguyễn Hữu Phước2005Bình ThuậnChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIIKhá021/30/202530/QĐ-CĐNB 03/01/2025 XEM
225001944Cao Văn Qui1995Khánh HòaChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIIKhá022/30/202530/QĐ-CĐNB 03/01/2025 XEM
225001945Trương Thiên Sanh1992Khánh HòaChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình khá023/30/202530/QĐ-CĐNB 03/01/2025 XEM
225001946Nguyễn Văn Tài1983Quảng NgãiChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIIGiỏi024/30/202530/QĐ-CĐNB 03/01/2025 XEM
225001947Huỳnh Minh Thái2003Bình ThuậnChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình025/30/202530/QĐ-CĐNB 03/01/2025 XEM
225001948Hoàng Văn Thuận2006Bình ThuậnChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIIKhá026/30/202530/QĐ-CĐNB 03/01/2025 XEM
225001949Nguyễn Quốc Tiến2006Ninh ThuậnChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình027/30/202530/QĐ-CĐNB 03/01/2025 XEM
225001950Nguyễn Tấn Trọng2005Bình ThuậnChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIIKhá028/30/202530/QĐ-CĐNB 03/01/2025 XEM
225001951Võ Minh Tuấn1992Bình ThuậnChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình khá029/30/202530/QĐ-CĐNB 03/01/2025 XEM
225001952Nguyễn Thanh Tùng1977Bình ThuậnChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình030/30/202530/QĐ-CĐNB 03/01/2025 XEM
225001953Nguyễn Văn Tý1991Bình ThuậnChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIIKhá031/30/202530/QĐ-CĐNB 03/01/2025 XEM
225001954Dương Văn Long Vũ2001Quảng TrịChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình khá032/30/202530/QĐ-CĐNB 03/01/2025 XEM
225001955Võ Trần Đình Vũ2001Bình ThuậnChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIIKhá033/30/202530/QĐ-CĐNB 03/01/2025 XEM
225001956Võ Hữu Vương1985Bình ThuậnChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình034/30/202530/QĐ-CĐNB 03/01/2025 XEM
225001957Đặng Văn Tuấn Anh1988Tiền GiangChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIKhá035/95/202595/QĐ-CĐNB 17/01/2025 XEM
225001958Nguyễn Thanh Cần1995Tiền GiangChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIKhá036/95/202595/QĐ-CĐNB 17/01/2025 XEM
225001959Nguyễn Văn Cho1970Bến TreChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáITrung bình khá037/95/202595/QĐ-CĐNB 17/01/2025 XEM
225001960Nguyễn Huy Cường1969Tây NinhChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIKhá038/95/202595/QĐ-CĐNB 17/01/2025 XEM
225001961Huỳnh Hải Đăng1995Tiền GiangChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIKhá039/95/202595/QĐ-CĐNB 17/01/2025 XEM