224001862 | Nguyễn Văn Tiến | 1982 | Trà Vinh | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 726/1371/2024 | 1371/QĐ-CĐNB 11/12/2024 | XEM |
224001863 | Hồng Trung Tính | 1995 | Cà Mau | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 727/1371/2024 | 1371/QĐ-CĐNB 11/12/2024 | XEM |
224001864 | Lê Văn Tình | 1981 | Phú Yên | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 728/1371/2024 | 1371/QĐ-CĐNB 11/12/2024 | XEM |
224001865 | Nguyễn Văn Triệu | 2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 729/1371/2024 | 1371/QĐ-CĐNB 11/12/2024 | XEM |
224001866 | Lê Hữu Trọng | 1994 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 730/1371/2024 | 1371/QĐ-CĐNB 11/12/2024 | XEM |
224001867 | Nguyễn Thanh Trung | 1982 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 731/1371/2024 | 1371/QĐ-CĐNB 11/12/2024 | XEM |
224001868 | Nguyễn Nam Trung | 1976 | Quảng Bình | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 732/1371/2024 | 1371/QĐ-CĐNB 11/12/2024 | XEM |
224001869 | Võ Thành Tuấn | 2002 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 733/1371/2024 | 1371/QĐ-CĐNB 11/12/2024 | XEM |
224001870 | Phạm Văn Tuấn | 1990 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 734/1371/2024 | 1371/QĐ-CĐNB 11/12/2024 | XEM |
224001871 | Võ Thành Ủy | 1982 | Ninh Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 735/1371/2024 | 1371/QĐ-CĐNB 11/12/2024 | XEM |
224001872 | Trần Văn Vàng | 1994 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 736/1371/2024 | 1371/QĐ-CĐNB 11/12/2024 | XEM |
224001873 | Đặng Quốc Việt | 2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 737/1371/2024 | 1371/QĐ-CĐNB 11/12/2024 | XEM |
224001874 | Đoàn Văn Vũ | 2000 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 738/1371/2024 | 1371/QĐ-CĐNB 11/12/2024 | XEM |
224001875 | Nguyễn Văn Xanh | 1988 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 739/1371/2024 | 1371/QĐ-CĐNB 11/12/2024 | XEM |
224001876 | Dương Văn Xưa | 1989 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 740/1371/2024 | 1371/QĐ-CĐNB 11/12/2024 | XEM |
224001877 | Huỳnh Thanh Cảnh | 1996 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 741/1371/2024 | 1371/QĐ-CĐNB 11/12/2024 | XEM |
224001878 | Đặng Hữu Đức | 1979 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 742/1371/2024 | 1371/QĐ-CĐNB 11/12/2024 | XEM |
224001879 | Trương Thanh Hiền | 1984 | Đồng Nai | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Giỏi | 743/1371/2024 | 1371/QĐ-CĐNB 11/12/2024 | XEM |
224001880 | NGuyễn Văn Hiệp | 1978 | Đồng Nai | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 744/1371/2024 | 1371/QĐ-CĐNB 11/12/2024 | XEM |
224001881 | Đặng Thanh Long | 1983 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 745/1371/2024 | 1371/QĐ-CĐNB 11/12/2024 | XEM |
224001882 | Huỳnh Đăng Minh | 1990 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 746/1371/2024 | 1371/QĐ-CĐNB 11/12/2024 | XEM |
224001883 | Nguyễn Thanh Phong | 1980 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Giỏi | 747/1371/2024 | 1371/QĐ-CĐNB 11/12/2024 | XEM |
224001884 | Đồng Thanh Tâm | 1977 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 748/1371/2024 | 1371/QĐ-CĐNB 11/12/2024 | XEM |
224001885 | Nguyễn Văn Tốt | 1981 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 749/1371/2024 | 1371/QĐ-CĐNB 11/12/2024 | XEM |
224001886 | Lương Ngọc Tường | 2003 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 750/1371/2024 | 1371/QĐ-CĐNB 11/12/2024 | XEM |