224001837 | Nguyễn Văn Tài | 2005 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 701/1371/2024 | 1371/QĐ-CĐNB 11/12/2024 | XEM |
224001838 | Trần Đức Tài | 1990 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 702/1371/2024 | 1371/QĐ-CĐNB 11/12/2024 | XEM |
224001839 | Huỳnh Thanh Tài | 1984 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 703/1371/2024 | 1371/QĐ-CĐNB 11/12/2024 | XEM |
224001840 | Nguyễn Văn Tam | 1970 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 704/1371/2024 | 1371/QĐ-CĐNB 11/12/2024 | XEM |
224001841 | Dương Văn Tám | 1967 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 705/1371/2024 | 1371/QĐ-CĐNB 11/12/2024 | XEM |
224001842 | Trương Hồng Tâm | 2003 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 706/1371/2024 | 1371/QĐ-CĐNB 11/12/2024 | XEM |
224001843 | Nguyễn Thanh Tâm | 1991 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 707/1371/2024 | 1371/QĐ-CĐNB 11/12/2024 | XEM |
224001844 | Đồng Thanh Tâm | 2003 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 708/1371/2024 | 1371/QĐ-CĐNB 11/12/2024 | XEM |
224001845 | Trần Minh Tâm | 1992 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 709/1371/2024 | 1371/QĐ-CĐNB 11/12/2024 | XEM |
224001846 | Nguyễn Văn Tây | 1991 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 710/1371/2024 | 1371/QĐ-CĐNB 11/12/2024 | XEM |
224001847 | Nguyễn Văn Thắng | 1991 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 711/1371/2024 | 1371/QĐ-CĐNB 11/12/2024 | XEM |
224001848 | Ngô Phúc Thắng` | 1990 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 712/1371/2024 | 1371/QĐ-CĐNB 11/12/2024 | XEM |
224001849 | Phan Văn Thành | 1994 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 713/1371/2024 | 1371/QĐ-CĐNB 11/12/2024 | XEM |
224001850 | Lâm Nhựt Thành | 1990 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 714/1371/2024 | 1371/QĐ-CĐNB 11/12/2024 | XEM |
224001851 | Nguyễn Văn Thành | 1972 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 715/1371/2024 | 1371/QĐ-CĐNB 11/12/2024 | XEM |
224001852 | Nguyễn Nam Thành | 1982 | Quảng Bình | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 716/1371/2024 | 1371/QĐ-CĐNB 11/12/2024 | XEM |
224001853 | Lương Ngọc Thảo | 1989 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 717/1371/2024 | 1371/QĐ-CĐNB 11/12/2024 | XEM |
224001854 | Trương Văn Thọ | 1986 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 718/1371/2024 | 1371/QĐ-CĐNB 11/12/2024 | XEM |
224001855 | Nguyễn Thành Thông | 1995 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 719/1371/2024 | 1371/QĐ-CĐNB 11/12/2024 | XEM |
224001856 | Trần Văn Thu | 1993 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 720/1371/2024 | 1371/QĐ-CĐNB 11/12/2024 | XEM |
224001857 | Phạm Văn Thủ | 1975 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 721/1371/2024 | 1371/QĐ-CĐNB 11/12/2024 | XEM |
224001858 | Trần Đình Thủ | 1992 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 722/1371/2024 | 1371/QĐ-CĐNB 11/12/2024 | XEM |
224001859 | Ngô Bình Thuận | 1993 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 723/1371/2024 | 1371/QĐ-CĐNB 11/12/2024 | XEM |
224001860 | Nguyễn Văn Tí | 1998 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 724/1371/2024 | 1371/QĐ-CĐNB 11/12/2024 | XEM |
224001861 | Trương Thanh Tiến | 1998 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 725/1371/2024 | 1371/QĐ-CĐNB 11/12/2024 | XEM |