224001812 | Lê Văn Phú | 1980 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 676/1371/2024 | 1371/QĐ-CĐNB 11/12/2024 | XEM |
224001813 | Lê Văn Phúc | 1989 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 677/1371/2024 | 1371/QĐ-CĐNB 11/12/2024 | XEM |
224001814 | Trần Hoàng Phúc | 1994 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 678/1371/2024 | 1371/QĐ-CĐNB 11/12/2024 | XEM |
224001815 | Đặng Hoàng Phúc | 2004 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 679/1371/2024 | 1371/QĐ-CĐNB 11/12/2024 | XEM |
224001816 | Trần Lâm Phúc | 2006 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 680/1371/2024 | 1371/QĐ-CĐNB 11/12/2024 | XEM |
224001817 | Mã Văn Phúc | 1989 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 681/1371/2024 | 1371/QĐ-CĐNB 11/12/2024 | XEM |
224001818 | Lê Minh Phụng | 1967 | Đồng Nai | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 682/1371/2024 | 1371/QĐ-CĐNB 11/12/2024 | XEM |
224001819 | Ngụy Đặng Thanh Phụng | 1990 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 683/1371/2024 | 1371/QĐ-CĐNB 11/12/2024 | XEM |
224001820 | Đồng Văn Phước | 1984 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 684/1371/2024 | 1371/QĐ-CĐNB 11/12/2024 | XEM |
224001821 | Võ Văn Phước | 1990 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 685/1371/2024 | 1371/QĐ-CĐNB 11/12/2024 | XEM |
224001822 | Trần Văn Phước | 1975 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 686/1371/2024 | 1371/QĐ-CĐNB 11/12/2024 | XEM |
224001823 | Lê Văn Phước | 1994 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 687/1371/2024 | 1371/QĐ-CĐNB 11/12/2024 | XEM |
224001824 | Đặng Minh Phước | 1982 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 688/1371/2024 | 1371/QĐ-CĐNB 11/12/2024 | XEM |
224001825 | Dương Văn Phương | 1986 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 689/1371/2024 | 1371/QĐ-CĐNB 11/12/2024 | XEM |
224001826 | Trần Thanh Phương | 1987 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 690/1371/2024 | 1371/QĐ-CĐNB 11/12/2024 | XEM |
224001827 | Nguyễn Thành Quí | 1985 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 691/1371/2024 | 1371/QĐ-CĐNB 11/12/2024 | XEM |
224001828 | Đàm Hoàng Ngọc Quý | 1983 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 692/1371/2024 | 1371/QĐ-CĐNB 11/12/2024 | XEM |
224001829 | Nguyễn Văn Sang | 1994 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 693/1371/2024 | 1371/QĐ-CĐNB 11/12/2024 | XEM |
224001830 | Đinh Văn Sang | 1979 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 694/1371/2024 | 1371/QĐ-CĐNB 11/12/2024 | XEM |
224001831 | Nguyễn Thanh Sang | 1972 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 695/1371/2024 | 1371/QĐ-CĐNB 11/12/2024 | XEM |
224001832 | Đồng Văn Sang | 1992 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 696/1371/2024 | 1371/QĐ-CĐNB 11/12/2024 | XEM |
224001833 | Ngô Văn Sáu | 1970 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 697/1371/2024 | 1371/QĐ-CĐNB 11/12/2024 | XEM |
224001834 | Lê Văn Sơn | 1986 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 698/1371/2024 | 1371/QĐ-CĐNB 11/12/2024 | XEM |
224001835 | Nguyễn Hữu Tài | 1992 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 699/1371/2024 | 1371/QĐ-CĐNB 11/12/2024 | XEM |
224001836 | Lê Văn Tài | 1977 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 700/1371/2024 | 1371/QĐ-CĐNB 11/12/2024 | XEM |