224001787 | Nguyễn Tấn Thuật | 1986 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Khá | 651/1256/2024 | 1256/QĐ-CĐNB 28/11/2024 | XEM |
224001788 | Cao Anh Thương | 1973 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình khá | 652/1256/2024 | 1256/QĐ-CĐNB 28/11/2024 | XEM |
224001789 | Bùi Đức Thường | 1982 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình | 653/1256/2024 | 1256/QĐ-CĐNB 28/11/2024 | XEM |
224001790 | Lê Văn Tỏ | 1974 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình | 654/1256/2024 | 1256/QĐ-CĐNB 28/11/2024 | XEM |
224001791 | Võ Hồng Triều | 1984 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Khá | 655/1256/2024 | 1256/QĐ-CĐNB 28/11/2024 | XEM |
224001792 | Đặng Viết Trực | 1975 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình khá | 656/1256/2024 | 1256/QĐ-CĐNB 28/11/2024 | XEM |
224001793 | Võ Quan Trường | 2006 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Khá | 657/1256/2024 | 1256/QĐ-CĐNB 28/11/2024 | XEM |
224001794 | Nguyễn Đình Tường | 1971 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình khá | 658/1256/2024 | 1256/QĐ-CĐNB 28/11/2024 | XEM |
224001795 | Nguyễn Minh Tuyện | 1985 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Giỏi | 659/1256/2024 | 1256/QĐ-CĐNB 28/11/2024 | XEM |
224001796 | Ngô Anh Văn | 1977 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Khá | 660/1256/2024 | 1256/QĐ-CĐNB 28/11/2024 | XEM |
224001797 | Nguyễn Thanh Vấng | 1974 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình khá | 661/1256/2024 | 1256/QĐ-CĐNB 28/11/2024 | XEM |
224001798 | Đặng Tấn Xin | 1979 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình khá | 662/1256/2024 | 1256/QĐ-CĐNB 28/11/2024 | XEM |
224001799 | Nguyễn Văn Xuất | 1978 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Giỏi | 663/1256/2024 | 1256/QĐ-CĐNB 28/11/2024 | XEM |
224001800 | Trần Minh Thanh | 1985 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Khá | 664/1256/2024 | 1256/QĐ-CĐNB 28/11/2024 | XEM |
224001801 | Nguyễn Văn Thể | 1973 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình khá | 665/1256/2024 | 1256/QĐ-CĐNB 28/11/2024 | XEM |
224001802 | Lê Minh Ngọc | 1994 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 666/1371/2024 | 1371/QĐ-CĐNB 11/12/2024 | XEM |
224001803 | Đào Thế Nhân | 2000 | Cà Mau | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 667/1371/2024 | 1371/QĐ-CĐNB 11/12/2024 | XEM |
224001804 | Lưu Trung Nhân | 1999 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 668/1371/2024 | 1371/QĐ-CĐNB 11/12/2024 | XEM |
224001805 | Võ Văn Nhiều | 1983 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 669/1371/2024 | 1371/QĐ-CĐNB 11/12/2024 | XEM |
224001806 | Nguyễn Quang Nhớ | 1987 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 670/1371/2024 | 1371/QĐ-CĐNB 11/12/2024 | XEM |
224001807 | Trần Văn Nhu | 1998 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 671/1371/2024 | 1371/QĐ-CĐNB 11/12/2024 | XEM |
224001808 | Nguyễn Ngọc Nhựt | 1993 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 672/1371/2024 | 1371/QĐ-CĐNB 11/12/2024 | XEM |
224001809 | Trương Văn Nở | 1989 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 673/1371/2024 | 1371/QĐ-CĐNB 11/12/2024 | XEM |
224001810 | Lê Thành Phi | 2002 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 674/1371/2024 | 1371/QĐ-CĐNB 11/12/2024 | XEM |
224001811 | Hồ Văn Phong | 1994 | Cà Mau | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 675/1371/2024 | 1371/QĐ-CĐNB 11/12/2024 | XEM |