224001762 | Đặng Tấn Dậu | 1993 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình khá | 626/1256/2024 | 1256/QĐ-CĐNB 28/11/2024 | XEM |
224001763 | Bùi Văn Điệp | 1970 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình khá | 627/1256/2024 | 1256/QĐ-CĐNB 28/11/2024 | XEM |
224001764 | Nguyễn Minh Đoàn | 1975 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Khá | 628/1256/2024 | 1256/QĐ-CĐNB 28/11/2024 | XEM |
224001765 | Nguyễn Du | 1976 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình khá | 629/1256/2024 | 1256/QĐ-CĐNB 28/11/2024 | XEM |
224001766 | Huỳnh Văn Dưởng | 1981 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình khá | 630/1256/2024 | 1256/QĐ-CĐNB 28/11/2024 | XEM |
224001767 | Võ Thị Ánh Kiều | 1985 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình khá | 631/1256/2024 | 1256/QĐ-CĐNB 28/11/2024 | XEM |
224001768 | Trần Văn Lại | 1978 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình | 632/1256/2024 | 1256/QĐ-CĐNB 28/11/2024 | XEM |
224001769 | Trần Đình Luận | 1983 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Khá | 633/1256/2024 | 1256/QĐ-CĐNB 28/11/2024 | XEM |
224001770 | Nguyễn Lý | 1966 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình | 634/1256/2024 | 1256/QĐ-CĐNB 28/11/2024 | XEM |
224001771 | Phan Văn Năm | 1970 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình khá | 635/1256/2024 | 1256/QĐ-CĐNB 28/11/2024 | XEM |
224001772 | Huỳnh Tấn Nhuận | 1980 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình khá | 636/1256/2024 | 1256/QĐ-CĐNB 28/11/2024 | XEM |
224001773 | Đặng Văn Nuôi | 1970 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình khá | 637/1256/2024 | 1256/QĐ-CĐNB 28/11/2024 | XEM |
224001774 | Nguyễn Hồng Phít | 1981 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình khá | 638/1256/2024 | 1256/QĐ-CĐNB 28/11/2024 | XEM |
224001775 | Lữ Đình Phông | 1999 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình | 639/1256/2024 | 1256/QĐ-CĐNB 28/11/2024 | XEM |
224001776 | Huỳnh Tấn Phương | 1979 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình khá | 640/1256/2024 | 1256/QĐ-CĐNB 28/11/2024 | XEM |
224001777 | Huỳnh Anh Quốc | 1994 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Khá | 641/1256/2024 | 1256/QĐ-CĐNB 28/11/2024 | XEM |
224001778 | Trần Văn Riệm | 1971 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Khá | 642/1256/2024 | 1256/QĐ-CĐNB 28/11/2024 | XEM |
224001779 | Võ Hồng Rôn | 1992 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Khá | 643/1256/2024 | 1256/QĐ-CĐNB 28/11/2024 | XEM |
224001780 | Nguyễn Kim Sâm | 1978 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình | 644/1256/2024 | 1256/QĐ-CĐNB 28/11/2024 | XEM |
224001781 | Trần Thanh Sáu | 1970 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Khá | 645/1256/2024 | 1256/QĐ-CĐNB 28/11/2024 | XEM |
224001782 | Huỳnh Tấn Tâm | 1968 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Giỏi | 646/1256/2024 | 1256/QĐ-CĐNB 28/11/2024 | XEM |
224001783 | Nguyễn Văn Thắng | 1986 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Khá | 647/1256/2024 | 1256/QĐ-CĐNB 28/11/2024 | XEM |
224001784 | Nguyễn Văn Thành | 1969 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình khá | 648/1256/2024 | 1256/QĐ-CĐNB 28/11/2024 | XEM |
224001785 | Huỳnh Tấn Thịnh | 1980 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình khá | 649/1256/2024 | 1256/QĐ-CĐNB 28/11/2024 | XEM |
224001786 | Đỗ Văn Thuận | 1968 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Khá | 650/1256/2024 | 1256/QĐ-CĐNB 28/11/2024 | XEM |