224001737 | Ưng Văn Tâm | 1986 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 601/1207/2024 | 1207/QĐ-CĐNB 05/11/2024 | XEM |
224001738 | Thiều Văn Thân | 1993 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 602/1207/2024 | 1207/QĐ-CĐNB 05/11/2024 | XEM |
224001739 | Tiêu Minh Thành | 1984 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 603/1207/2024 | 1207/QĐ-CĐNB 05/11/2024 | XEM |
224001740 | Trương Chí Thành | 2003 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 604/1207/2024 | 1207/QĐ-CĐNB 05/11/2024 | XEM |
224001741 | Ngô Đình Thạnh | 1970 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 605/1207/2024 | 1207/QĐ-CĐNB 05/11/2024 | XEM |
224001742 | Nguyễn Văn Thạnh | 1985 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 606/1207/2024 | 1207/QĐ-CĐNB 05/11/2024 | XEM |
224001743 | Ngô Văn Thương | 1979 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 607/1207/2024 | 1207/QĐ-CĐNB 05/11/2024 | XEM |
224001744 | Phù Thanh Thưởng | 1991 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 608/1207/2024 | 1207/QĐ-CĐNB 05/11/2024 | XEM |
224001745 | Nguyễn Phước Tưởng | 1992 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 609/1207/2024 | 1207/QĐ-CĐNB 05/11/2024 | XEM |
224001746 | Cao Văn Tượng | 1989 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 610/1207/2024 | 1207/QĐ-CĐNB 05/11/2024 | XEM |
224001747 | Tiêu Viết Vi | 1984 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 611/1207/2024 | 1207/QĐ-CĐNB 05/11/2024 | XEM |
224001748 | Bùi Văn Vĩ | 1990 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 612/1207/2024 | 1207/QĐ-CĐNB 05/11/2024 | XEM |
224001749 | Nguyễn Văn Việt | 1993 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 613/1207/2024 | 1207/QĐ-CĐNB 05/11/2024 | XEM |
224001750 | Phạm Văn Việt | 1987 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 614/1207/2024 | 1207/QĐ-CĐNB 05/11/2024 | XEM |
224001751 | Trịnh Thanh Vũ | 1976 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 615/1207/2024 | 1207/QĐ-CĐNB 05/11/2024 | XEM |
224001752 | Nguyễn Ngọc Vương | 1990 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 616/1207/2024 | 1207/QĐ-CĐNB 05/11/2024 | XEM |
224001753 | Trần Quang Ánh | 1977 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình khá | 617/1256/2024 | 1256/QĐ-CĐNB 28/11/2024 | XEM |
224001754 | Đỗ Văn Bá | 1969 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình khá | 618/1256/2024 | 1256/QĐ-CĐNB 28/11/2024 | XEM |
224001755 | Nguyễn Thành Bân | 1987 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Giỏi | 619/1256/2024 | 1256/QĐ-CĐNB 28/11/2024 | XEM |
224001756 | Lê Văn Bảo | 1974 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Khá | 620/1256/2024 | 1256/QĐ-CĐNB 28/11/2024 | XEM |
224001757 | Lê Châu Bảy | 1971 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình | 621/1256/2024 | 1256/QĐ-CĐNB 28/11/2024 | XEM |
224001758 | Trần Thị Ngọc Bé | 1988 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Giỏi | 622/1256/2024 | 1256/QĐ-CĐNB 28/11/2024 | XEM |
224001759 | Trần Minh Cảnh | 1966 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình khá | 623/1256/2024 | 1256/QĐ-CĐNB 28/11/2024 | XEM |
224001760 | Nguyễn Văn Đàng | 1971 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình khá | 624/1256/2024 | 1256/QĐ-CĐNB 28/11/2024 | XEM |
224001761 | Nguyễn Thanh Đào | 1976 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình khá | 625/1256/2024 | 1256/QĐ-CĐNB 28/11/2024 | XEM |