120000301 | Trần Ngọc Quý | 1969 | Quảng Bình | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 177/420/2020 | 420/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 21/07/2020 | XEM |
120000302 | Đặng Ngọc Sang | 1995 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 178/420/2020 | 420/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 21/07/2020 | XEM |
120000303 | Hồ Sĩ Tài | 1974 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 179/420/2020 | 420/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 21/07/2020 | XEM |
120000304 | Lê Văn Tám | 1973 | Thanh Hóa | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 180/420/2020 | 420/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 21/07/2020 | XEM |
120000305 | Đặng Thành Tâm | 1980 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 181/420/2020 | 420/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 21/07/2020 | XEM |
120000306 | Nguyễn Thanh Thanh | 1987 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 182/420/2020 | 420/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 21/07/2020 | XEM |
120000307 | Võ Văn Thanh | 1989 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 183/420/2020 | 420/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 21/07/2020 | XEM |
120000308 | Trần Ngọc Thành | 1983 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 184/420/2020 | 420/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 21/07/2020 | XEM |
120000309 | Phạm Văn Thạnh | 1990 | Khánh Hòa | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 185/420/2020 | 420/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 21/07/2020 | XEM |
120000310 | Lê Thừa | 1973 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 186/420/2020 | 420/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 21/07/2020 | XEM |
120000311 | Đặng Văn Trí | 1982 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 187/420/2020 | 420/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 21/07/2020 | XEM |
120000312 | Hồ Sĩ Tuấn | 1972 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 188/420/2020 | 420/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 21/07/2020 | XEM |
120000313 | Lê Hùng Anh | 1982 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 189/421/2020 | 421/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 21/07/2020 | XEM |
120000314 | Nguyễn Tấn Anh | 1975 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 190/421/2020 | 421/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 21/07/2020 | XEM |
120000315 | Phan Thanh Bình | 1963 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 191/421/2020 | 421/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 21/07/2020 | XEM |
120000316 | Lê Văn Cẩn | 1984 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 192/421/2020 | 421/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 21/07/2020 | XEM |
120000317 | Huỳnh Ngọc Cường | 1985 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 193/421/2020 | 421/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 21/07/2020 | XEM |
120000318 | Bạch Trọng Đến | 2000 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 194/421/2020 | 421/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 21/07/2020 | XEM |
120000319 | Trần Văn Dũng | 1984 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 195/421/2020 | 421/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 21/07/2020 | XEM |
120000320 | Võ Văn Dũng | 1977 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 196/421/2020 | 421/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 21/07/2020 | XEM |
120000321 | Huỳnh Ngọc Hà | 1980 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 197/421/2020 | 421/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 21/07/2020 | XEM |
120000322 | Đàm Thanh Hải | 1982 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 198/421/2020 | 421/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 21/07/2020 | XEM |
120000323 | Trần Bảo Hận | 1980 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 199/421/2020 | 421/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 21/07/2020 | XEM |
120000324 | Trần Văn Hoan | 1980 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 200/421/2020 | 421/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 21/07/2020 | XEM |
120000325 | Võ Văn Hùng | 1974 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 201/421/2020 | 421/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 21/07/2020 | XEM |