224001712 | Trương Văn Huynh | 1989 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 576/1207/2024 | 1207/QĐ-CĐNB 05/11/2024 | XEM |
224001713 | Đỗ Thành Khoa | 1984 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 577/1207/2024 | 1207/QĐ-CĐNB 05/11/2024 | XEM |
224001714 | Hồ Văn Khởi | 1979 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 578/1207/2024 | 1207/QĐ-CĐNB 05/11/2024 | XEM |
224001715 | Tu Đình Lai | 1997 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 579/1207/2024 | 1207/QĐ-CĐNB 05/11/2024 | XEM |
224001716 | Tu Văn Lâm | 1990 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 580/1207/2024 | 1207/QĐ-CĐNB 05/11/2024 | XEM |
224001717 | Đỗ Văn Lợi | 1988 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 581/1207/2024 | 1207/QĐ-CĐNB 05/11/2024 | XEM |
224001718 | Nguyễn Văn Mến | 1989 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 582/1207/2024 | 1207/QĐ-CĐNB 05/11/2024 | XEM |
224001719 | Trịnh Hồng Mỹ | 1990 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 583/1207/2024 | 1207/QĐ-CĐNB 05/11/2024 | XEM |
224001720 | Tiêu Văn Nghĩa | 1993 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 584/1207/2024 | 1207/QĐ-CĐNB 05/11/2024 | XEM |
224001721 | Thiều Văn Nguyên | 1967 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 585/1207/2024 | 1207/QĐ-CĐNB 05/11/2024 | XEM |
224001722 | Ao Văn Nhơn | 1973 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 586/1207/2024 | 1207/QĐ-CĐNB 05/11/2024 | XEM |
224001723 | Dương Văn Pháp | 1991 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 587/1207/2024 | 1207/QĐ-CĐNB 05/11/2024 | XEM |
224001724 | Phạm Văn Phúc | 1990 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 588/1207/2024 | 1207/QĐ-CĐNB 05/11/2024 | XEM |
224001725 | Tu Đình Phước | 1986 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 589/1207/2024 | 1207/QĐ-CĐNB 05/11/2024 | XEM |
224001726 | Đỗ Duy Phước | 1989 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 590/1207/2024 | 1207/QĐ-CĐNB 05/11/2024 | XEM |
224001727 | Nguyễn Thanh Quang | 1973 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 591/1207/2024 | 1207/QĐ-CĐNB 05/11/2024 | XEM |
224001728 | Trương Văn Quang | 1989 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 592/1207/2024 | 1207/QĐ-CĐNB 05/11/2024 | XEM |
224001729 | Huỳnh Văn Quang | 1972 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 593/1207/2024 | 1207/QĐ-CĐNB 05/11/2024 | XEM |
224001730 | Nguyễn Văn Sáu | 1982 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 594/1207/2024 | 1207/QĐ-CĐNB 05/11/2024 | XEM |
224001731 | Bùi Huy Sĩ | 1985 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 595/1207/2024 | 1207/QĐ-CĐNB 05/11/2024 | XEM |
224001732 | Đặng Đình Sơn | 1971 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 596/1207/2024 | 1207/QĐ-CĐNB 05/11/2024 | XEM |
224001733 | Nguyễn Sóng | 1987 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 597/1207/2024 | 1207/QĐ-CĐNB 05/11/2024 | XEM |
224001734 | Trương Văn Sũy | 1981 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 598/1207/2024 | 1207/QĐ-CĐNB 05/11/2024 | XEM |
224001735 | Phạm Tấn Tài | 1988 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 599/1207/2024 | 1207/QĐ-CĐNB 05/11/2024 | XEM |
224001736 | Phạm Tấn Tài | 1984 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 600/1207/2024 | 1207/QĐ-CĐNB 05/11/2024 | XEM |