224001687 | Bùi Thanh Minh | 1996 | TP.Hồ Chí Minh | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 551/1199/2024 | 1199/QĐ-CĐNB 22/10/2024 | XEM |
224001688 | Phạm Văn Minh | 1982 | Phú yên | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 552/1199/2024 | 1199/QĐ-CĐNB 22/10/2024 | XEM |
224001689 | Nguyễn Hoàng Minh | 1990 | TP.Hồ Chí Minh | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 553/1199/2024 | 1199/QĐ-CĐNB 22/10/2024 | XEM |
224001690 | Nguyễn Thành Nam | 2002 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 554/1199/2024 | 1199/QĐ-CĐNB 22/10/2024 | XEM |
224001691 | Nguyễn Tín Nghĩa | 1982 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 555/1199/2024 | 1199/QĐ-CĐNB 22/10/2024 | XEM |
224001692 | Lê Hồng Ngọc | 1997 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 556/1199/2024 | 1199/QĐ-CĐNB 22/10/2024 | XEM |
224001693 | Dương Thanh Âu | 1991 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 557/1207/2024 | 1207/QĐ-CĐNB 05/11/2024 | XEM |
224001694 | Phạm Duy Bách | 1985 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 558/1207/2024 | 1207/QĐ-CĐNB 05/11/2024 | XEM |
224001695 | Bùi Văn Bằng | 1976 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 559/1207/2024 | 1207/QĐ-CĐNB 05/11/2024 | XEM |
224001696 | Nguyễn Văn Biên | 1992 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 560/1207/2024 | 1207/QĐ-CĐNB 05/11/2024 | XEM |
224001697 | Cao Tấn Biên | 1980 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 561/1207/2024 | 1207/QĐ-CĐNB 05/11/2024 | XEM |
224001698 | Đỗ Sao Bin | 2006 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 562/1207/2024 | 1207/QĐ-CĐNB 05/11/2024 | XEM |
224001699 | Tiêu Bình | 1973 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 563/1207/2024 | 1207/QĐ-CĐNB 05/11/2024 | XEM |
224001700 | Phù Trung Bình | 1987 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 564/1207/2024 | 1207/QĐ-CĐNB 05/11/2024 | XEM |
224001701 | Thiều Văn Bửu | 1996 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 565/1207/2024 | 1207/QĐ-CĐNB 05/11/2024 | XEM |
224001702 | Lê Thành Đạt | 1987 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 566/1207/2024 | 1207/QĐ-CĐNB 05/11/2024 | XEM |
224001703 | Nguyễn Đông | 1986 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 567/1207/2024 | 1207/QĐ-CĐNB 05/11/2024 | XEM |
224001704 | Trịnh Thanh Đông | 1976 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 568/1207/2024 | 1207/QĐ-CĐNB 05/11/2024 | XEM |
224001705 | Trần Trung Dũng | 1965 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 569/1207/2024 | 1207/QĐ-CĐNB 05/11/2024 | XEM |
224001706 | Lê Viết Duy | 1994 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 570/1207/2024 | 1207/QĐ-CĐNB 05/11/2024 | XEM |
224001707 | Ngô Đình Hải | 1979 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 571/1207/2024 | 1207/QĐ-CĐNB 05/11/2024 | XEM |
224001708 | Phù Trung Hải | 1990 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 572/1207/2024 | 1207/QĐ-CĐNB 05/11/2024 | XEM |
224001709 | Hồ Hiền | 1976 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 573/1207/2024 | 1207/QĐ-CĐNB 05/11/2024 | XEM |
224001710 | Dương Đình Hiếu | 1985 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 574/1207/2024 | 1207/QĐ-CĐNB 05/11/2024 | XEM |
224001711 | Võ Văn Hữu | 1977 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 575/1207/2024 | 1207/QĐ-CĐNB 05/11/2024 | XEM |