224001662 | Nguyễn Ngọc Hùng | 1986 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 526/1199/2024 | 1199/QĐ-CĐNB 22/10/2024 | XEM |
224001663 | Phạm Thanh Hùng | 1983 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 527/1199/2024 | 1199/QĐ-CĐNB 22/10/2024 | XEM |
224001664 | Huỳnh Ngọc Hùng | 1976 | TP.Hồ Chí Minh | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 528/1199/2024 | 1199/QĐ-CĐNB 22/10/2024 | XEM |
224001665 | Nguyễn Thanh Hưng | 1986 | Vĩnh Long | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 529/1199/2024 | 1199/QĐ-CĐNB 22/10/2024 | XEM |
224001666 | Lê Phạm Khánh Hưng | 2005 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 530/1199/2024 | 1199/QĐ-CĐNB 22/10/2024 | XEM |
224001667 | Trần Đức Huy | 1978 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 531/1199/2024 | 1199/QĐ-CĐNB 22/10/2024 | XEM |
224001668 | Mai Văn Huỳnh | 2004 | Vĩnh Long | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 532/1199/2024 | 1199/QĐ-CĐNB 22/10/2024 | XEM |
224001669 | Huỳnh Tuấn Khải | 2001 | Hậu Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 533/1199/2024 | 1199/QĐ-CĐNB 22/10/2024 | XEM |
224001670 | Phan Phước Kiệt | 1998 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 534/1199/2024 | 1199/QĐ-CĐNB 22/10/2024 | XEM |
224001671 | Nguyễn Tuấn Kiệt | 2005 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 535/1199/2024 | 1199/QĐ-CĐNB 22/10/2024 | XEM |
224001672 | Trương Hoàng Kỹ | 1985 | Cà Mau | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 536/1199/2024 | 1199/QĐ-CĐNB 22/10/2024 | XEM |
224001673 | Võ Thanh Lâm | 1977 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 537/1199/2024 | 1199/QĐ-CĐNB 22/10/2024 | XEM |
224001674 | Trần Thanh Lâm | 1984 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 538/1199/2024 | 1199/QĐ-CĐNB 22/10/2024 | XEM |
224001675 | Huỳnh Hữu Lan | 1993 | Đồng Nai | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 539/1199/2024 | 1199/QĐ-CĐNB 22/10/2024 | XEM |
224001676 | Phạm Tấn Lành | 1983 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 540/1199/2024 | 1199/QĐ-CĐNB 22/10/2024 | XEM |
224001677 | Võ Văn Liêm | 1978 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 541/1199/2024 | 1199/QĐ-CĐNB 22/10/2024 | XEM |
224001678 | Nguyễn Văn Linh | 1994 | Ninh Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 542/1199/2024 | 1199/QĐ-CĐNB 22/10/2024 | XEM |
224001679 | Huỳnh Tấn Lộc | 1990 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 543/1199/2024 | 1199/QĐ-CĐNB 22/10/2024 | XEM |
224001680 | Phan Thành Lợi | 2003 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 544/1199/2024 | 1199/QĐ-CĐNB 22/10/2024 | XEM |
224001681 | Trần Ngọc Lợi | 1995 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 545/1199/2024 | 1199/QĐ-CĐNB 22/10/2024 | XEM |
224001682 | Nguyễn Văn Lợi | 1969 | Vĩnh Long | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 546/1199/2024 | 1199/QĐ-CĐNB 22/10/2024 | XEM |
224001683 | Võ Ngọc Long | 2004 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 547/1199/2024 | 1199/QĐ-CĐNB 22/10/2024 | XEM |
224001684 | Nguyễn Vũ Luân | 2000 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 548/1199/2024 | 1199/QĐ-CĐNB 22/10/2024 | XEM |
224001685 | Nguyễn Văn Ly | 1989 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 549/1199/2024 | 1199/QĐ-CĐNB 22/10/2024 | XEM |
224001686 | Nguyễn Văn Mạnh | 1979 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 550/1199/2024 | 1199/QĐ-CĐNB 22/10/2024 | XEM |