224001637 | Nguyễn Hữu Đức | 2005 | TP.Hồ Chí Minh | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 501/1199/2024 | 1199/QĐ-CĐNB 22/10/2024 | XEM |
224001638 | Phan Văn Đức | 1986 | Nghệ An | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 502/1199/2024 | 1199/QĐ-CĐNB 22/10/2024 | XEM |
224001639 | Lý Văn Dũng | 1986 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 503/1199/2024 | 1199/QĐ-CĐNB 22/10/2024 | XEM |
224001640 | Trần Thanh Dũng | 1986 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 504/1199/2024 | 1199/QĐ-CĐNB 22/10/2024 | XEM |
224001641 | Nguyễn Quốc Dương | 2003 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 505/1199/2024 | 1199/QĐ-CĐNB 22/10/2024 | XEM |
224001642 | Trương Văn Đường | 1983 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 506/1199/2024 | 1199/QĐ-CĐNB 22/10/2024 | XEM |
224001643 | Huỳnh Phúc Duy | 1999 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 507/1199/2024 | 1199/QĐ-CĐNB 22/10/2024 | XEM |
224001644 | Trần Văn Phúc Em | 1988 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 508/1199/2024 | 1199/QĐ-CĐNB 22/10/2024 | XEM |
224001645 | Nguyễn Văn Giáp | 1985 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 509/1199/2024 | 1199/QĐ-CĐNB 22/10/2024 | XEM |
224001646 | Đồng Văn Giàu | 1994 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 510/1199/2024 | 1199/QĐ-CĐNB 22/10/2024 | XEM |
224001647 | Trần Văn Hải | 2004 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 511/1199/2024 | 1199/QĐ-CĐNB 22/10/2024 | XEM |
224001648 | Trương Tứ Hải | 1982 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 512/1199/2024 | 1199/QĐ-CĐNB 22/10/2024 | XEM |
224001649 | Nguyễn Văn Hải | 1984 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 513/1199/2024 | 1199/QĐ-CĐNB 22/10/2024 | XEM |
224001650 | Huỳnh Nhân Anh Hào | 2004 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 514/1199/2024 | 1199/QĐ-CĐNB 22/10/2024 | XEM |
224001651 | Trương Văn Hậu | 1995 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 515/1199/2024 | 1199/QĐ-CĐNB 22/10/2024 | XEM |
224001652 | Nguyễn Văn Chí Hiếu | 2004 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 516/1199/2024 | 1199/QĐ-CĐNB 22/10/2024 | XEM |
224001653 | Lê Thanh Hiếu | 2005 | Vĩnh Long | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 517/1199/2024 | 1199/QĐ-CĐNB 22/10/2024 | XEM |
224001654 | Huỳnh Trung Hiếu | 2006 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 518/1199/2024 | 1199/QĐ-CĐNB 22/10/2024 | XEM |
224001655 | Nguyễn Ngọc Hiếu | 1985 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 519/1199/2024 | 1199/QĐ-CĐNB 22/10/2024 | XEM |
224001656 | Nguyễn Thanh Hoa | 1979 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 520/1199/2024 | 1199/QĐ-CĐNB 22/10/2024 | XEM |
224001657 | Nguyễn Văn Thành Hòa | 2002 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 521/1199/2024 | 1199/QĐ-CĐNB 22/10/2024 | XEM |
224001658 | Huỳnh Văn Hoàng | 1992 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 522/1199/2024 | 1199/QĐ-CĐNB 22/10/2024 | XEM |
224001659 | Trần Văn Hoàng | 1986 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 523/1199/2024 | 1199/QĐ-CĐNB 22/10/2024 | XEM |
224001660 | Trần Văn Hoàng | 1987 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 524/1199/2024 | 1199/QĐ-CĐNB 22/10/2024 | XEM |
224001661 | Đặng Văn Hồng | 1993 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 525/1199/2024 | 1199/QĐ-CĐNB 22/10/2024 | XEM |