224001612 | Phạm Hồng Tươi | 1979 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Khá | 476/1120/2024 | 1120/QĐ-CĐNB 14/10/2024 | XEM |
224001613 | Võ Đình Vũ | 1992 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Giỏi | 477/1120/2024 | 1120/QĐ-CĐNB 14/10/2024 | XEM |
224001614 | Nguyễn Tấn Vương | 1984 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Khá | 478/1120/2024 | 1120/QĐ-CĐNB 14/10/2024 | XEM |
224001615 | Huỳnh Phan Thế An | 2006 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 479/1199/2024 | 1199/QĐ-CĐNB 22/10/2024 | XEM |
224001616 | Phạm Thế An | 1990 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 480/1199/2024 | 1199/QĐ-CĐNB 22/10/2024 | XEM |
224001617 | Đoàn Út Anh | 1989 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 481/1199/2024 | 1199/QĐ-CĐNB 22/10/2024 | XEM |
224001618 | Nguyễn Hoàng Âu | 1985 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 482/1199/2024 | 1199/QĐ-CĐNB 22/10/2024 | XEM |
224001619 | Trương Văn Bé Ba | 1984 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 483/1199/2024 | 1199/QĐ-CĐNB 22/10/2024 | XEM |
224001620 | Nguyễn Văn Bắc | 1998 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 484/1199/2024 | 1199/QĐ-CĐNB 22/10/2024 | XEM |
224001621 | Nguyễn Văn Cầu | 1993 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 485/1199/2024 | 1199/QĐ-CĐNB 22/10/2024 | XEM |
224001622 | Nguyễn Văn Thiện Chiến | 1986 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 486/1199/2024 | 1199/QĐ-CĐNB 22/10/2024 | XEM |
224001623 | Nguyễn Văn Chính | 1977 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 487/1199/2024 | 1199/QĐ-CĐNB 22/10/2024 | XEM |
224001624 | Nguyễn Văn Chính | 1990 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 488/1199/2024 | 1199/QĐ-CĐNB 22/10/2024 | XEM |
224001625 | Hà Văn Cúc | 1986 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 489/1199/2024 | 1199/QĐ-CĐNB 22/10/2024 | XEM |
224001626 | Nguyễn Văn Cường | 1997 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 490/1199/2024 | 1199/QĐ-CĐNB 22/10/2024 | XEM |
224001627 | Trần Văn Cường | 1980 | Hải Phòng | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 491/1199/2024 | 1199/QĐ-CĐNB 22/10/2024 | XEM |
224001628 | Huỳnh Thế Cường | 1995 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 492/1199/2024 | 1199/QĐ-CĐNB 22/10/2024 | XEM |
224001629 | Trần Văn Đại | 1991 | TP.Hồ Chí Minh | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 493/1199/2024 | 1199/QĐ-CĐNB 22/10/2024 | XEM |
224001630 | Tạ Hữu Danh | 1989 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 494/1199/2024 | 1199/QĐ-CĐNB 22/10/2024 | XEM |
224001631 | Nguyễn Tiến Đạt | 1994 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 495/1199/2024 | 1199/QĐ-CĐNB 22/10/2024 | XEM |
224001632 | Ngô Thành Đạt | 1999 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 496/1199/2024 | 1199/QĐ-CĐNB 22/10/2024 | XEM |
224001633 | Nguyễn Hữu Điến | 1994 | Nam Định | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 497/1199/2024 | 1199/QĐ-CĐNB 22/10/2024 | XEM |
224001634 | Trần Phương Đông | 1997 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 498/1199/2024 | 1199/QĐ-CĐNB 22/10/2024 | XEM |
224001635 | Nguyễn Phước Dư | 1982 | Đồng Tháp | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 499/1199/2024 | 1199/QĐ-CĐNB 22/10/2024 | XEM |
224001636 | Nguyễn Hồng Đức | 1988 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 500/1199/2024 | 1199/QĐ-CĐNB 22/10/2024 | XEM |