224001587 | Lê Văn Lệ | 1974 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình khá | 451/1120/2024 | 1120/QĐ-CĐNB 14/10/2024 | XEM |
224001588 | Bùi Ngọc Linh | 1983 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Khá | 452/1120/2024 | 1120/QĐ-CĐNB 14/10/2024 | XEM |
224001589 | Nguyễn Văn Lợi | 1979 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Khá | 453/1120/2024 | 1120/QĐ-CĐNB 14/10/2024 | XEM |
224001590 | Bùi Hữu Lý | 1968 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình khá | 454/1120/2024 | 1120/QĐ-CĐNB 14/10/2024 | XEM |
224001591 | Lê Văn Lý | 1999 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình khá | 455/1120/2024 | 1120/QĐ-CĐNB 14/10/2024 | XEM |
224001592 | Dương Văn Nhanh | 1994 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Khá | 456/1120/2024 | 1120/QĐ-CĐNB 14/10/2024 | XEM |
224001593 | Lê Nhung | 1964 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Khá | 457/1120/2024 | 1120/QĐ-CĐNB 14/10/2024 | XEM |
224001594 | Lê Văn Nhựt | 1993 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Giỏi | 458/1120/2024 | 1120/QĐ-CĐNB 14/10/2024 | XEM |
224001595 | Bùi Tấn Phú | 1994 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Khá | 459/1120/2024 | 1120/QĐ-CĐNB 14/10/2024 | XEM |
224001596 | Cao Văn Phuốl | 1995 | Cà Mau | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Giỏi | 460/1120/2024 | 1120/QĐ-CĐNB 14/10/2024 | XEM |
224001597 | Nguyễn Công Phương | 2006 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Giỏi | 461/1120/2024 | 1120/QĐ-CĐNB 14/10/2024 | XEM |
224001598 | Nguyễn Văn Quang | 1992 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Giỏi | 462/1120/2024 | 1120/QĐ-CĐNB 14/10/2024 | XEM |
224001599 | Lê Minh Sáng | 1990 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Khá | 463/1120/2024 | 1120/QĐ-CĐNB 14/10/2024 | XEM |
224001600 | Nguyễn Tân | 1987 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Giỏi | 464/1120/2024 | 1120/QĐ-CĐNB 14/10/2024 | XEM |
224001601 | Lê Văn Thanh | 1990 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Khá | 465/1120/2024 | 1120/QĐ-CĐNB 14/10/2024 | XEM |
224001602 | Trương Đình Thành | 1975 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Khá | 466/1120/2024 | 1120/QĐ-CĐNB 14/10/2024 | XEM |
224001603 | Đinh Văn Thành | 1977 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Khá | 467/1120/2024 | 1120/QĐ-CĐNB 14/10/2024 | XEM |
224001604 | Huỳnh Văn Thành | 2001 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Khá | 468/1120/2024 | 1120/QĐ-CĐNB 14/10/2024 | XEM |
224001605 | Phạm Văn Thiện | 1984 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Giỏi | 469/1120/2024 | 1120/QĐ-CĐNB 14/10/2024 | XEM |
224001606 | Nguyễn Văn Thọ | 1993 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Khá | 470/1120/2024 | 1120/QĐ-CĐNB 14/10/2024 | XEM |
224001607 | Nguyễn Thời | 1972 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Khá | 471/1120/2024 | 1120/QĐ-CĐNB 14/10/2024 | XEM |
224001608 | Võ Văn Thông | 1985 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Giỏi | 472/1120/2024 | 1120/QĐ-CĐNB 14/10/2024 | XEM |
224001609 | Bùi Văn Trà | 1978 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Khá | 473/1120/2024 | 1120/QĐ-CĐNB 14/10/2024 | XEM |
224001610 | Dương Quang Trọn | 1988 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Khá | 474/1120/2024 | 1120/QĐ-CĐNB 14/10/2024 | XEM |
224001611 | Phù Minh Trung | 1984 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Giỏi | 475/1120/2024 | 1120/QĐ-CĐNB 14/10/2024 | XEM |