TRA CỨU VĂN BẰNG, CHỨNG CHỈ

HỌ TÊN Năm Sinh Nơi Sinh Loại VB Hạng Xếp loại Số hiệu Quyết định Chi tiết
224001562Nguyễn Quốc Trung1987Bình ThuậnChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIIKhá426/868/2024868/QĐ-CĐNB 15/09/2024 XEM
224001563Phạm Văn Tuấn1973Bình ThuậnChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình khá427/868/2024868/QĐ-CĐNB 15/09/2024 XEM
224001564Võ Thanh Tùng1965Bình ThuậnChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình khá428/868/2024868/QĐ-CĐNB 15/09/2024 XEM
224001565Hoàng Tuấn Vũ1996Bình ThuậnChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình khá429/868/2024868/QĐ-CĐNB 15/09/2024 XEM
224001566Lê Tuấn Vũ1996Bình ThuậnChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIIKhá430/868/2024868/QĐ-CĐNB 15/09/2024 XEM
224001567Phan Thanh An1995Quảng NgãiChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIKhá431/1120/20241120/QĐ-CĐNB 14/10/2024 XEM
224001568Nguyễn Văn Ba1987Quảng NgãiChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIKhá432/1120/20241120/QĐ-CĐNB 14/10/2024 XEM
224001569Nguyễn Dương Công1996Quảng NgãiChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIKhá433/1120/20241120/QĐ-CĐNB 14/10/2024 XEM
224001570Phạm Văn Cường1993Quảng NgãiChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáITrung bình khá434/1120/20241120/QĐ-CĐNB 14/10/2024 XEM
224001571Lê Công Đại2001Quảng NgãiChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIKhá435/1120/20241120/QĐ-CĐNB 14/10/2024 XEM
224001572Nguyễn Phúc Đại2003Quảng NgãiChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIKhá436/1120/20241120/QĐ-CĐNB 14/10/2024 XEM
224001573Trần Minh Đạt1997Quảng NgãiChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIGiỏi437/1120/20241120/QĐ-CĐNB 14/10/2024 XEM
224001574Lê Điều1988Quảng NgãiChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIKhá438/1120/20241120/QĐ-CĐNB 14/10/2024 XEM
224001575Nguyễn Thành Đô1992Quảng NgãiChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáITrung bình khá439/1120/20241120/QĐ-CĐNB 14/10/2024 XEM
224001576Dương Minh Dũng1980Quảng NgãiChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIKhá440/1120/20241120/QĐ-CĐNB 14/10/2024 XEM
224001577Nguyễn Được1986Quảng NgãiChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáITrung bình khá441/1120/20241120/QĐ-CĐNB 14/10/2024 XEM
224001578Dương Văn Giàu1972Quảng NgãiChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáITrung bình khá442/1120/20241120/QĐ-CĐNB 14/10/2024 XEM
224001579Võ Xuân Giàu1983Quảng NgãiChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIGiỏi443/1120/20241120/QĐ-CĐNB 14/10/2024 XEM
224001580Võ Văn Hải1993Quảng NgãiChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIGiỏi444/1120/20241120/QĐ-CĐNB 14/10/2024 XEM
224001581Nguyễn Minh Hải1990Quảng NgãiChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIGiỏi445/1120/20241120/QĐ-CĐNB 14/10/2024 XEM
224001582Bùi Văn Hậu1994Quảng NgãiChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIGiỏi446/1120/20241120/QĐ-CĐNB 14/10/2024 XEM
224001583Nguyễn Văn Hội1983Quảng NgãiChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáITrung bình khá447/1120/20241120/QĐ-CĐNB 14/10/2024 XEM
224001584Võ Văn Hồng1992Quảng NgãiChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIGiỏi448/1120/20241120/QĐ-CĐNB 14/10/2024 XEM
224001585Nguyễn Văn Hồng1991Quảng NgãiChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIKhá449/1120/20241120/QĐ-CĐNB 14/10/2024 XEM
224001586Võ Khuân1995Quảng NgãiChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIGiỏi450/1120/20241120/QĐ-CĐNB 14/10/2024 XEM