224001537 | Lê Văn Beo | 1975 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 401/868/2024 | 868/QĐ-CĐNB 15/09/2024 | XEM |
224001538 | Nguyễn Xuân Cảnh | 1988 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 402/868/2024 | 868/QĐ-CĐNB 15/09/2024 | XEM |
224001539 | Nguyễn Thành Chánh | 1985 | Bình Định | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 403/868/2024 | 868/QĐ-CĐNB 15/09/2024 | XEM |
224001540 | Phạm Chánh | 1974 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 404/868/2024 | 868/QĐ-CĐNB 15/09/2024 | XEM |
224001541 | Nguyễn Văn Cường | 1996 | Thanh Hóa | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 405/868/2024 | 868/QĐ-CĐNB 15/09/2024 | XEM |
224001542 | Phan Dũng | 1970 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 406/868/2024 | 868/QĐ-CĐNB 15/09/2024 | XEM |
224001543 | Hoàng Văn Giáp | 1984 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 407/868/2024 | 868/QĐ-CĐNB 15/09/2024 | XEM |
224001544 | Nguyễn Văn Hùng | 2000 | Thanh Hóa | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 408/868/2024 | 868/QĐ-CĐNB 15/09/2024 | XEM |
224001545 | Nguyễn Thanh Hùng | 1974 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 409/868/2024 | 868/QĐ-CĐNB 15/09/2024 | XEM |
224001546 | Đoàn Hoàng Huy | 2006 | Bạc Liêu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 410/868/2024 | 868/QĐ-CĐNB 15/09/2024 | XEM |
224001547 | Nguyễn Xuân Lộc | 2004 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 411/868/2024 | 868/QĐ-CĐNB 15/09/2024 | XEM |
224001548 | Mai Lu | 1971 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 412/868/2024 | 868/QĐ-CĐNB 15/09/2024 | XEM |
224001549 | Trần Lý | 1984 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 413/868/2024 | 868/QĐ-CĐNB 15/09/2024 | XEM |
224001550 | Nguyễn Hoàng Ngọc | 1989 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 414/868/2024 | 868/QĐ-CĐNB 15/09/2024 | XEM |
224001551 | Phạm Văn Nhị | 1983 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 415/868/2024 | 868/QĐ-CĐNB 15/09/2024 | XEM |
224001552 | Huỳnh Tấn Quân | 1983 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 416/868/2024 | 868/QĐ-CĐNB 15/09/2024 | XEM |
224001553 | Đỗ Ngọc Quỳnh | 2005 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 417/868/2024 | 868/QĐ-CĐNB 15/09/2024 | XEM |
224001554 | Đặng Tấn Tài | 1997 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 418/868/2024 | 868/QĐ-CĐNB 15/09/2024 | XEM |
224001555 | Hồ Hoàng Thanh Tâm | 1988 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 419/868/2024 | 868/QĐ-CĐNB 15/09/2024 | XEM |
224001556 | Lê Đức Tàu | 1981 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 420/868/2024 | 868/QĐ-CĐNB 15/09/2024 | XEM |
224001557 | Hồ Thành Thân | 1998 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 421/868/2024 | 868/QĐ-CĐNB 15/09/2024 | XEM |
224001558 | Phan Kim Thần | 1976 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 422/868/2024 | 868/QĐ-CĐNB 15/09/2024 | XEM |
224001559 | Trần Văn Thông | 1994 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 423/868/2024 | 868/QĐ-CĐNB 15/09/2024 | XEM |
224001560 | Đặng Ngọc Thuận | 1989 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 424/868/2024 | 868/QĐ-CĐNB 15/09/2024 | XEM |
224001561 | Nguyễn Minh Tiến | 1992 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Giỏi | 425/868/2024 | 868/QĐ-CĐNB 15/09/2024 | XEM |