224001512 | Nguyễn Thành Tiến | 2001 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 376/646/2024 | 646/QĐ-CĐNB 09/07/2024 | XEM |
224001513 | Võ Hữu Vinh | 2005 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 377/646/2024 | 646/QĐ-CĐNB 09/07/2024 | XEM |
224001514 | Nguyễn Văn Hưỡng | 1987 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 378/646/2024 | 646/QĐ-CĐNB 09/07/2024 | XEM |
224001515 | Huỳnh Thị Huế Ba | 1973 | Long An | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Giỏi | 379/805/2024 | 805/QĐ-CĐNB 26/08/2024 | XEM |
224001516 | Phạm Thị Kim Chi | 1998 | Long An | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Giỏi | 380/805/2024 | 805/QĐ-CĐNB 26/08/2024 | XEM |
224001517 | Trần Chiến Công | 1983 | TP.Hồ Chí Minh | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Xuất sắc | 381/805/2024 | 805/QĐ-CĐNB 26/08/2024 | XEM |
224001518 | Trần Thị Ngọc Điệp | 1972 | TP.Hồ Chí Minh | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Xuất sắc | 382/805/2024 | 805/QĐ-CĐNB 26/08/2024 | XEM |
224001519 | Phạm Văn Đông | 1970 | Long An | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Giỏi | 383/805/2024 | 805/QĐ-CĐNB 26/08/2024 | XEM |
224001520 | Lê Thị Thúy Hằng | 1987 | Long An | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Giỏi | 384/805/2024 | 805/QĐ-CĐNB 26/08/2024 | XEM |
224001521 | Trần Thị Hằng | 1990 | Long An | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Khá | 385/805/2024 | 805/QĐ-CĐNB 26/08/2024 | XEM |
224001522 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | 1984 | Long An | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Khá | 386/805/2024 | 805/QĐ-CĐNB 26/08/2024 | XEM |
224001523 | Nguyễn Thị Hồng Linh | 1984 | Long An | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Khá | 387/805/2024 | 805/QĐ-CĐNB 26/08/2024 | XEM |
224001524 | Nguyễn Kim Mai | 1980 | Long An | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Giỏi | 388/805/2024 | 805/QĐ-CĐNB 26/08/2024 | XEM |
224001525 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | 2003 | An Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Giỏi | 389/805/2024 | 805/QĐ-CĐNB 26/08/2024 | XEM |
224001526 | Nguyễn Minh Pháp | 1987 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Giỏi | 390/805/2024 | 805/QĐ-CĐNB 26/08/2024 | XEM |
224001527 | Phạm Hồng Sang | 1988 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Khá | 391/805/2024 | 805/QĐ-CĐNB 26/08/2024 | XEM |
224001528 | Nguyễn Văn Thanh | 1974 | Long An | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Giỏi | 392/805/2024 | 805/QĐ-CĐNB 26/08/2024 | XEM |
224001529 | Huỳnh Phương Thảo | 1995 | TP.Hồ Chí Minh | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Xuất sắc | 393/805/2024 | 805/QĐ-CĐNB 26/08/2024 | XEM |
224001530 | Nguyễn Thị Thi | 1988 | Long An | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Giỏi | 394/805/2024 | 805/QĐ-CĐNB 26/08/2024 | XEM |
224001531 | Huỳnh Thị Thủy | 1984 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Khá | 395/805/2024 | 805/QĐ-CĐNB 26/08/2024 | XEM |
224001532 | Phạm Thị Ngọc Trúc | 1991 | Long An | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Giỏi | 396/805/2024 | 805/QĐ-CĐNB 26/08/2024 | XEM |
224001533 | Nguyễn Thị Yến | 1985 | Long An | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Giỏi | 397/805/2024 | 805/QĐ-CĐNB 26/08/2024 | XEM |
224001534 | Trần Thanh An | 1984 | Phú Yên | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 398/868/2024 | 868/QĐ-CĐNB 15/09/2024 | XEM |
224001535 | Võ Ngọc Bảo | 1989 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 399/868/2024 | 868/QĐ-CĐNB 15/09/2024 | XEM |
224001536 | Trần Văn Bé | 1994 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 400/868/2024 | 868/QĐ-CĐNB 15/09/2024 | XEM |