224001487 | Nguyễn Thị Được | 1972 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 351/646/2024 | 646/QĐ-CĐNB 09/07/2024 | XEM |
224001488 | Lê Thị Bạch Duyên | 1987 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 352/646/2024 | 646/QĐ-CĐNB 09/07/2024 | XEM |
224001489 | Trương Thị Tuyền Em | 1997 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 353/646/2024 | 646/QĐ-CĐNB 09/07/2024 | XEM |
224001490 | Nguyễn Thanh Hậu | 2003 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 354/646/2024 | 646/QĐ-CĐNB 09/07/2024 | XEM |
224001491 | Nguyễn Văn Hậu | 1979 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 355/646/2024 | 646/QĐ-CĐNB 09/07/2024 | XEM |
224001492 | Phạm Văn Huỳnh | 1968 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 356/646/2024 | 646/QĐ-CĐNB 09/07/2024 | XEM |
224001493 | Nguyễn Quốc Kiên | 2004 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 357/646/2024 | 646/QĐ-CĐNB 09/07/2024 | XEM |
224001494 | Phan Văn Linh | 1994 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 358/646/2024 | 646/QĐ-CĐNB 09/07/2024 | XEM |
224001495 | Nguyễn Thị Lo | 1991 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 359/646/2024 | 646/QĐ-CĐNB 09/07/2024 | XEM |
224001496 | Huỳnh Thị Loan | 1987 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 360/646/2024 | 646/QĐ-CĐNB 09/07/2024 | XEM |
224001497 | Huỳnh Văn Luận | 1986 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 361/646/2024 | 646/QĐ-CĐNB 09/07/2024 | XEM |
224001498 | Dương Thị Kim Mãi | 1984 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 362/646/2024 | 646/QĐ-CĐNB 09/07/2024 | XEM |
224001499 | Huỳnh Thị Nghiệp | 1977 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 363/646/2024 | 646/QĐ-CĐNB 09/07/2024 | XEM |
224001500 | Cao Thị Y Phụng | 1994 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 364/646/2024 | 646/QĐ-CĐNB 09/07/2024 | XEM |
224001501 | Đặng Hữu Phước | 1986 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 365/646/2024 | 646/QĐ-CĐNB 09/07/2024 | XEM |
224001502 | Lê Thị Phương | 1987 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 366/646/2024 | 646/QĐ-CĐNB 09/07/2024 | XEM |
224001503 | Phạm Thị Xa Ri | 1989 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 367/646/2024 | 646/QĐ-CĐNB 09/07/2024 | XEM |
224001504 | Nguyễn Thị Sanh | 1976 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 368/646/2024 | 646/QĐ-CĐNB 09/07/2024 | XEM |
224001505 | Phạm Văn Sĩ | 1982 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 369/646/2024 | 646/QĐ-CĐNB 09/07/2024 | XEM |
224001506 | Nguyễn Thị Tạo | 1979 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 370/646/2024 | 646/QĐ-CĐNB 09/07/2024 | XEM |
224001507 | Nguyễn Văn Thạch | 1973 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 371/646/2024 | 646/QĐ-CĐNB 09/07/2024 | XEM |
224001508 | Nguyễn Thị Thơ | 1988 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 372/646/2024 | 646/QĐ-CĐNB 09/07/2024 | XEM |
224001509 | Nguyễn Thị Ngọc Thuy | 1986 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 373/646/2024 | 646/QĐ-CĐNB 09/07/2024 | XEM |
224001510 | Nguyễn Thị Minh Thùy | 1988 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 374/646/2024 | 646/QĐ-CĐNB 09/07/2024 | XEM |
224001511 | Huỳnh Thị Cẩm Tiên | 1993 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 375/646/2024 | 646/QĐ-CĐNB 09/07/2024 | XEM |