120000276 | Nguyễn Ngọc Phương | 1965 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 152/72/2020 | 72/QĐ-TCTS-ĐT 10/02/2020 | XEM |
120000277 | Phạm Văn Vũ | 1978 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 153/72/2020 | 72/QĐ-TCTS-ĐT 10/02/2020 | XEM |
120000278 | Trần Văn Bồ | 1996 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 154/420/2020 | 420/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 21/07/2020 | XEM |
120000279 | Nguyễn Văn Bờ | 1987 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 155/420/2020 | 420/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 21/07/2020 | XEM |
120000280 | Mai Thanh Cầu | 1990 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Xuất sắc | 156/420/2020 | 420/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 21/07/2020 | XEM |
120000281 | Trần Văn Chánh | 1977 | Thừa Thiên Huế | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Xuất sắc | 157/420/2020 | 420/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 21/07/2020 | XEM |
120000282 | Trần Văn Chứa | 1975 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 158/420/2020 | 420/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 21/07/2020 | XEM |
120000283 | Nguyễn Quốc Đạt | 1982 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 159/420/2020 | 420/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 21/07/2020 | XEM |
120000284 | Trần Văn Dày | 1981 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 160/420/2020 | 420/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 21/07/2020 | XEM |
120000285 | Trần Văn Đầy | 1971 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 161/420/2020 | 420/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 21/07/2020 | XEM |
120000286 | Trần Văn Đông | 1983 | Bình Định | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 162/420/2020 | 420/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 21/07/2020 | XEM |
120000287 | Phạm Văn Quốc Em | 1985 | Bạc Liêu | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Giỏi | 163/420/2020 | 420/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 21/07/2020 | XEM |
120000288 | Huỳnh Thanh Hậu | 1991 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 164/420/2020 | 420/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 21/07/2020 | XEM |
120000289 | Huỳnh Ngọc Hiếu | 1984 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 165/420/2020 | 420/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 21/07/2020 | XEM |
120000290 | Nguyễn Chí Hiếu | 1996 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 166/420/2020 | 420/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 21/07/2020 | XEM |
120000291 | Mai Văn Hùng | 1982 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 167/420/2020 | 420/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 21/07/2020 | XEM |
120000292 | Nguyễn Văn Lâm | 1995 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 168/420/2020 | 420/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 21/07/2020 | XEM |
120000293 | Lê Văn Lộc | 1995 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 169/420/2020 | 420/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 21/07/2020 | XEM |
120000294 | Bùi Thăng Long | 1989 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 170/420/2020 | 420/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 21/07/2020 | XEM |
120000295 | Võ Văn Lượng | 1967 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 171/420/2020 | 420/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 21/07/2020 | XEM |
120000296 | Nguyễn Văn Nam | 1995 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 172/420/2020 | 420/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 21/07/2020 | XEM |
120000297 | Hứa Nghiêm | 1979 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Xuất sắc | 173/420/2020 | 420/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 21/07/2020 | XEM |
120000298 | Võ Đức Nguyên | 1985 | Hà Tĩnh | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Xuất sắc | 174/420/2020 | 420/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 21/07/2020 | XEM |
120000299 | Nguyễn Bảo Nhựt | 1990 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 175/420/2020 | 420/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 21/07/2020 | XEM |
120000300 | Phan Ngọc Phong | 1983 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 176/420/2020 | 420/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 21/07/2020 | XEM |