224001462 | Nguyễn Văn Phát | 1988 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 326/614/2024 | 614/QĐ-CĐNB 28/06/2024 | XEM |
224001463 | Nguyễn Mai Phương | 1977 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 327/614/2024 | 614/QĐ-CĐNB 28/06/2024 | XEM |
224001464 | Đoàn Văn Quân | 1991 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 328/614/2024 | 614/QĐ-CĐNB 28/06/2024 | XEM |
224001465 | Mai Thị Riêng | 1982 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 329/614/2024 | 614/QĐ-CĐNB 28/06/2024 | XEM |
224001466 | Bùi Văn Sơn | 1976 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 330/614/2024 | 614/QĐ-CĐNB 28/06/2024 | XEM |
224001467 | Nguyễn Quốc Tâm | 1981 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 331/614/2024 | 614/QĐ-CĐNB 28/06/2024 | XEM |
224001468 | Lê Thị Thuận | 1970 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 332/614/2024 | 614/QĐ-CĐNB 28/06/2024 | XEM |
224001469 | Lê Thị Lệ Thuy | 1988 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 333/614/2024 | 614/QĐ-CĐNB 28/06/2024 | XEM |
224001470 | Nguyễn Thị Lệ Thuỷ | 1984 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 334/614/2024 | 614/QĐ-CĐNB 28/06/2024 | XEM |
224001471 | Nguyễn Văn Triều | 1977 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 335/614/2024 | 614/QĐ-CĐNB 28/06/2024 | XEM |
224001472 | Nguyễn Thanh Tùng | 1973 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 336/614/2024 | 614/QĐ-CĐNB 28/06/2024 | XEM |
224001473 | Bùi Khánh Văn | 2001 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 337/614/2024 | 614/QĐ-CĐNB 28/06/2024 | XEM |
224001474 | Phạm Thị Xem | 1981 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 338/614/2024 | 614/QĐ-CĐNB 28/06/2024 | XEM |
224001475 | Đặng Thị Xinh | 1986 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 339/614/2024 | 614/QĐ-CĐNB 28/06/2024 | XEM |
224001476 | Phạm Quốc Yên | 1988 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 340/614/2024 | 614/QĐ-CĐNB 28/06/2024 | XEM |
224001477 | Nguyễn Văn Cảnh | 1983 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 341/614/2024 | 614/QĐ-CĐNB 28/06/2024 | XEM |
224001478 | Đoàn Văn Hải | 1978 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 342/614/2024 | 614/QĐ-CĐNB 28/06/2024 | XEM |
224001479 | Bùi Văn Phe | 1977 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 343/614/2024 | 614/QĐ-CĐNB 28/06/2024 | XEM |
224001480 | Nguyễn Hoàng Phi | 1991 | Sóc Trăng | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 344/614/2024 | 614/QĐ-CĐNB 28/06/2024 | XEM |
224001481 | Quang Văn Tài | 1972 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 345/614/2024 | 614/QĐ-CĐNB 28/06/2024 | XEM |
224001482 | Huỳnh Thị Ngọc Truyện | 1995 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 346/614/2024 | 614/QĐ-CĐNB 28/06/2024 | XEM |
224001483 | Phạm Bé Ba | 1979 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 347/646/2024 | 646/QĐ-CĐNB 09/07/2024 | XEM |
224001484 | Trương Thị Ngọc Chót | 1999 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 348/646/2024 | 646/QĐ-CĐNB 09/07/2024 | XEM |
224001485 | Nguyễn Văn Den | 1986 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 349/646/2024 | 646/QĐ-CĐNB 09/07/2024 | XEM |
224001486 | Nguyễn Văn Đời | 1975 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 350/646/2024 | 646/QĐ-CĐNB 09/07/2024 | XEM |