TRA CỨU VĂN BẰNG, CHỨNG CHỈ

HỌ TÊN Năm Sinh Nơi Sinh Loại VB Hạng Xếp loại Số hiệu Quyết định Chi tiết
224001437Nguyễn Thái Sơn1979Bà Rịa - Vũng TàuChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIKhá301/590/2024590/QĐ-CĐNB 20/06/2024 XEM
224001438Võ Minh Tâm1984Tiền GiangChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIKhá302/590/2024590/QĐ-CĐNB 20/06/2024 XEM
224001439Đỗ Phúc Thái1991Quảng NgãiChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIGiỏi303/590/2024590/QĐ-CĐNB 20/06/2024 XEM
224001440Phạm Văn Thanh1975Bà Rịa - Vũng TàuChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIGiỏi304/590/2024590/QĐ-CĐNB 20/06/2024 XEM
224001441Lê Đình Thịnh1976Quảng ngãiChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIKhá305/590/2024590/QĐ-CĐNB 20/06/2024 XEM
224001442Phan Minh Tuấn1974Khánh HòaChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIGiỏi306/590/2024590/QĐ-CĐNB 20/06/2024 XEM
224001443Nguyễn Văn Út1990Bình ThuậnChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIKhá307/590/2024590/QĐ-CĐNB 20/06/2024 XEM
224001444Mai Văn Bảy1970Bến TreChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIIKhá308/614/2024614/QĐ-CĐNB 28/06/2024 XEM
224001445Phạm Văn Chung1989Bến TreChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình khá309/614/2024614/QĐ-CĐNB 28/06/2024 XEM
224001446Huỳnh Thị Diện1989Bến TreChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình310/614/2024614/QĐ-CĐNB 28/06/2024 XEM
224001447Lê Văn Dụ1975Bến TreChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình311/614/2024614/QĐ-CĐNB 28/06/2024 XEM
224001448Đặng Văn Hận1969Bến TreChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình khá312/614/2024614/QĐ-CĐNB 28/06/2024 XEM
224001449Phan Hoàng Hôn1992Bến TreChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình313/614/2024614/QĐ-CĐNB 28/06/2024 XEM
224001450Hồ Thanh Huy2004Bến TreChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình314/614/2024614/QĐ-CĐNB 28/06/2024 XEM
224001451Nguyễn Vũ Kha1995Bến TreChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình315/614/2024614/QĐ-CĐNB 28/06/2024 XEM
224001452Nguyễn Tấn Kiệt1996Bến TreChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình khá316/614/2024614/QĐ-CĐNB 28/06/2024 XEM
224001453Nguyễn Hoàng Lam1983Bến TreChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình khá317/614/2024614/QĐ-CĐNB 28/06/2024 XEM
224001454Lê Phương Lâm1984Bến TreChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình khá318/614/2024614/QĐ-CĐNB 28/06/2024 XEM
224001455Nguyễn Thị Lan1985Bến TreChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình319/614/2024614/QĐ-CĐNB 28/06/2024 XEM
224001456Nguyễn Duy Lil1985Bến TreChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình khá320/614/2024614/QĐ-CĐNB 28/06/2024 XEM
224001457Huỳnh Phước Lộc1993Bến TreChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình khá321/614/2024614/QĐ-CĐNB 28/06/2024 XEM
224001458Lê Văn Lưu1971Bến TreChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình322/614/2024614/QĐ-CĐNB 28/06/2024 XEM
224001459Lê Quang Minh1978Bến TreChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình323/614/2024614/QĐ-CĐNB 28/06/2024 XEM
224001460Nguyễn Thị Nga1977Bến TreChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình324/614/2024614/QĐ-CĐNB 28/06/2024 XEM
224001461Bùi Thị Mộng Nghi1981Bến TreChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình325/614/2024614/QĐ-CĐNB 28/06/2024 XEM