224001412 | Trần Văn Tho | 1997 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 276/559/2024 | 559/QĐ-CĐNB 11/06/2024 | XEM |
224001413 | Võ Văn Thuận | 1983 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 277/559/2024 | 559/QĐ-CĐNB 11/06/2024 | XEM |
224001414 | Trần Văn Tiến | 1999 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 278/559/2024 | 559/QĐ-CĐNB 11/06/2024 | XEM |
224001415 | Đoàn Văn Toàn | 1977 | Nam Định | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Giỏi | 279/559/2024 | 559/QĐ-CĐNB 11/06/2024 | XEM |
224001416 | Nguyễn Văn Trung | 1994 | Nam Định | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 280/559/2024 | 559/QĐ-CĐNB 11/06/2024 | XEM |
224001417 | Phạm Thanh Trương | 1985 | TP.Hồ Chí Minh | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 281/559/2024 | 559/QĐ-CĐNB 11/06/2024 | XEM |
224001418 | Võ Thanh Tuấn | 1979 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 282/559/2024 | 559/QĐ-CĐNB 11/06/2024 | XEM |
224001419 | Trần Bình Vũ | 1967 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Giỏi | 283/559/2024 | 559/QĐ-CĐNB 11/06/2024 | XEM |
224001420 | Võ Văn Xuân | 1990 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Giỏi | 284/559/2024 | 559/QĐ-CĐNB 11/06/2024 | XEM |
224001421 | Lâm Sơn Bá | 1981 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình khá | 285/590/2024 | 590/QĐ-CĐNB 20/06/2024 | XEM |
224001422 | Trần Minh Đào | 1980 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Khá | 286/590/2024 | 590/QĐ-CĐNB 20/06/2024 | XEM |
224001423 | Nguyễn Văn Hải | 1977 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Giỏi | 287/590/2024 | 590/QĐ-CĐNB 20/06/2024 | XEM |
224001424 | Lê Hiền | 1983 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình khá | 288/590/2024 | 590/QĐ-CĐNB 20/06/2024 | XEM |
224001425 | Trần Văn Hiền | 1978 | Nam Định | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Khá | 289/590/2024 | 590/QĐ-CĐNB 20/06/2024 | XEM |
224001426 | Phan Minh Huấn | 1977 | Bình Định | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình | 290/590/2024 | 590/QĐ-CĐNB 20/06/2024 | XEM |
224001427 | Nguyễn Thanh Hùng | 1989 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình khá | 291/590/2024 | 590/QĐ-CĐNB 20/06/2024 | XEM |
224001428 | Trần Văn Lắm | 1976 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Giỏi | 292/590/2024 | 590/QĐ-CĐNB 20/06/2024 | XEM |
224001429 | Phạm Hoàng Long | 1980 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Khá | 293/590/2024 | 590/QĐ-CĐNB 20/06/2024 | XEM |
224001430 | Nguyễn Tấn Lực | 1987 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình khá | 294/590/2024 | 590/QĐ-CĐNB 20/06/2024 | XEM |
224001431 | Thạch Lưỡng | 1977 | Trà Vinh | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Khá | 295/590/2024 | 590/QĐ-CĐNB 20/06/2024 | XEM |
224001432 | Nguyễn Mừng | 1978 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Khá | 296/590/2024 | 590/QĐ-CĐNB 20/06/2024 | XEM |
224001433 | Phan Huy Phong | 1970 | Vĩnh Long | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Giỏi | 297/590/2024 | 590/QĐ-CĐNB 20/06/2024 | XEM |
224001434 | Nguyễn Văn Phú | 1994 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Giỏi | 298/590/2024 | 590/QĐ-CĐNB 20/06/2024 | XEM |
224001435 | Nguyễn Văn Quang | 1986 | Nam Định | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Giỏi | 299/590/2024 | 590/QĐ-CĐNB 20/06/2024 | XEM |
224001436 | Bùi Tấn Quí | 1984 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình khá | 300/590/2024 | 590/QĐ-CĐNB 20/06/2024 | XEM |