224001387 | Nguyễn Văn Việt | 1985 | Sóc Trăng | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Khá | 251/506/2024 | 506/QĐ-CĐNB 28/05/2024 | XEM |
224001388 | Tô Thanh Xuân | 1985 | Sóc Trăng | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Giỏi | 252/506/2024 | 506/QĐ-CĐNB 28/05/2024 | XEM |
224001389 | Nguyễn Văn Chính | 1998 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 253/559/2024 | 559/QĐ-CĐNB 11/06/2024 | XEM |
224001390 | Đỗ Ngọc Đồng | 1995 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 254/559/2024 | 559/QĐ-CĐNB 11/06/2024 | XEM |
224001391 | Võ Ngọc Dũng | 1993 | Quảng Bình | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 255/559/2024 | 559/QĐ-CĐNB 11/06/2024 | XEM |
224001392 | Lê Thành Được | 1983 | Bạc Liêu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 256/559/2024 | 559/QĐ-CĐNB 11/06/2024 | XEM |
224001393 | Lê Thanh Hồng | 1993 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 257/559/2024 | 559/QĐ-CĐNB 11/06/2024 | XEM |
224001394 | Nguyễn Thái Hùng | 1984 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 258/559/2024 | 559/QĐ-CĐNB 11/06/2024 | XEM |
224001395 | Phan Thanh Lâm | 1980 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 259/559/2024 | 559/QĐ-CĐNB 11/06/2024 | XEM |
224001396 | Trần Thanh Linh | 1990 | Lâm Đồng | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Giỏi | 260/559/2024 | 559/QĐ-CĐNB 11/06/2024 | XEM |
224001397 | Phan Văn Luân | 1995 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 261/559/2024 | 559/QĐ-CĐNB 11/06/2024 | XEM |
224001398 | Trương Văn Máy | 1985 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Giỏi | 262/559/2024 | 559/QĐ-CĐNB 11/06/2024 | XEM |
224001399 | Nguyễn Đông Nam | 2004 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 263/559/2024 | 559/QĐ-CĐNB 11/06/2024 | XEM |
224001400 | Phạm Thanh Ngay | 2003 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 264/559/2024 | 559/QĐ-CĐNB 11/06/2024 | XEM |
224001401 | Nguyễn Tôn Niên | 1975 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 265/559/2024 | 559/QĐ-CĐNB 11/06/2024 | XEM |
224001402 | Nguyễn Văn Phong | 1984 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Giỏi | 266/559/2024 | 559/QĐ-CĐNB 11/06/2024 | XEM |
224001403 | Trần Đình Phương | 1982 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 267/559/2024 | 559/QĐ-CĐNB 11/06/2024 | XEM |
224001404 | Đinh Văn Quân | 1999 | Nam Định | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Giỏi | 268/559/2024 | 559/QĐ-CĐNB 11/06/2024 | XEM |
224001405 | Lê Văn Quang | 2005 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 269/559/2024 | 559/QĐ-CĐNB 11/06/2024 | XEM |
224001406 | Nguyễn Văn Sáu | 1988 | Nam Định | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 270/559/2024 | 559/QĐ-CĐNB 11/06/2024 | XEM |
224001407 | Nguyễn Ngọc Sơn | 1969 | Bình Định | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 271/559/2024 | 559/QĐ-CĐNB 11/06/2024 | XEM |
224001408 | Nguyễn Mậu Tài | 1986 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Giỏi | 272/559/2024 | 559/QĐ-CĐNB 11/06/2024 | XEM |
224001409 | Cao Văn Tám | 1980 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 273/559/2024 | 559/QĐ-CĐNB 11/06/2024 | XEM |
224001410 | Nguyễn Tâm Tánh | 1979 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 274/559/2024 | 559/QĐ-CĐNB 11/06/2024 | XEM |
224001411 | Nguyễn Chí Thành | 1978 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 275/559/2024 | 559/QĐ-CĐNB 11/06/2024 | XEM |