TRA CỨU VĂN BẰNG, CHỨNG CHỈ

HỌ TÊN Năm Sinh Nơi Sinh Loại VB Hạng Xếp loại Số hiệu Quyết định Chi tiết
224001362Nguyễn Văn Minh1995Sóc TrăngChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIKhá226/506/2024506/QĐ-CĐNB 28/05/2024 XEM
224001363Lý Văn Nghĩa1972Sóc TrăngChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIKhá227/506/2024506/QĐ-CĐNB 28/05/2024 XEM
224001364Trương Thanh Nhàn1995Sóc TrăngChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIKhá228/506/2024506/QĐ-CĐNB 28/05/2024 XEM
224001365Lâm Thanh Nhật1997Sóc TrăngChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIGiỏi229/506/2024506/QĐ-CĐNB 28/05/2024 XEM
224001366Nguyễn Lý Nhiệm1992Cà MauChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáITrung bình khá230/506/2024506/QĐ-CĐNB 28/05/2024 XEM
224001367Dương Văn Nhớ1994Sóc TrăngChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáITrung bình khá231/506/2024506/QĐ-CĐNB 28/05/2024 XEM
224001368Hứa Vĩnh Phát2001Sóc TrăngChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIKhá232/506/2024506/QĐ-CĐNB 28/05/2024 XEM
224001369Võ Hoàng Phong1976Sóc TrăngChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIKhá233/506/2024506/QĐ-CĐNB 28/05/2024 XEM
224001370Trần Thanh Phong1982Sóc TrăngChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáITrung bình khá234/506/2024506/QĐ-CĐNB 28/05/2024 XEM
224001371Bùi Công Phúc2004Bạc LiêuChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIKhá235/506/2024506/QĐ-CĐNB 28/05/2024 XEM
224001372Nguyễn Thanh Phương1990An GiangChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIKhá236/506/2024506/QĐ-CĐNB 28/05/2024 XEM
224001373Lê Minh Quang1973Sóc TrăngChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIKhá237/506/2024506/QĐ-CĐNB 28/05/2024 XEM
224001374Lâm Văn Qui1998Sóc TrăngChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIKhá238/506/2024506/QĐ-CĐNB 28/05/2024 XEM
224001375Lê Văn Sang1979Sóc TrăngChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáITrung bình khá239/506/2024506/QĐ-CĐNB 28/05/2024 XEM
224001376Nguyễn Văn Sang1998Sóc TrăngChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáITrung bình khá240/506/2024506/QĐ-CĐNB 28/05/2024 XEM
224001377Trần Văn Sang1991Sóc TrăngChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIKhá241/506/2024506/QĐ-CĐNB 28/05/2024 XEM
224001378Trần Văn Sanh1984Sóc TrăngChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáITrung bình khá242/506/2024506/QĐ-CĐNB 28/05/2024 XEM
224001379Trịnh Hữu Tài1982Sóc TrăngChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIKhá243/506/2024506/QĐ-CĐNB 28/05/2024 XEM
224001380Nguyễn Minh Tân1985Sóc TrăngChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáITrung bình khá244/506/2024506/QĐ-CĐNB 28/05/2024 XEM
224001381Lê Đại Thịnh1999Cà MauChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIKhá245/506/2024506/QĐ-CĐNB 28/05/2024 XEM
224001382Nguyễn Văn Thuận1985Sóc TrăngChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIKhá246/506/2024506/QĐ-CĐNB 28/05/2024 XEM
224001383Nguyễn Hoàng Thương1987Bạc LiêuChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIKhá247/506/2024506/QĐ-CĐNB 28/05/2024 XEM
224001384Đỗ Minh Tiến1983Sóc TrăngChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIKhá248/506/2024506/QĐ-CĐNB 28/05/2024 XEM
224001385Danh Tường1989Sóc TrăngChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáITrung bình khá249/506/2024506/QĐ-CĐNB 28/05/2024 XEM
224001386Lê Hoàng Vi1996Kiên GiangChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIKhá250/506/2024506/QĐ-CĐNB 28/05/2024 XEM