224001300 | Nguyễn Văn Thuyền | 1971 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | III | Trung bình | 164/351/2024 | 351/QĐ-CĐNB 03/05/2024 | XEM |
224001301 | Lê Hồng Thức | 1979 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | III | Trung bình | 165/351/2024 | 351/QĐ-CĐNB 03/05/2024 | XEM |
224001302 | Nguyễn Quốc Việt | 1984 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | III | Trung bình | 166/351/2024 | 351/QĐ-CĐNB 03/05/2024 | XEM |
224001303 | Ngô Tấn Vinh | 1993 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | III | Trung bình khá | 167/351/2024 | 351/QĐ-CĐNB 03/05/2024 | XEM |
224001304 | Đặng Thanh Vũ | 1975 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | III | Trung bình khá | 168/351/2024 | 351/QĐ-CĐNB 03/05/2024 | XEM |
224001342 | Nguyễn Văn Bé | 1993 | Long An | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình | 206/506/2024 | 506/QĐ-CĐNB 28/05/2024 | XEM |
224001343 | Nguyễn Văn Châu | 1981 | Trà Vinh | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình khá | 207/506/2024 | 506/QĐ-CĐNB 28/05/2024 | XEM |
224001344 | Phùng Chón | 1985 | Sóc Trăng | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Khá | 208/506/2024 | 506/QĐ-CĐNB 28/05/2024 | XEM |
224001345 | Trần Văn Chuốt | 1986 | Trà Vinh | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Khá | 209/506/2024 | 506/QĐ-CĐNB 28/05/2024 | XEM |
224001346 | Nguyễn Ngọc Đăng | 1990 | Hải Dương | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình khá | 210/506/2024 | 506/QĐ-CĐNB 28/05/2024 | XEM |
224001347 | Nguyễn Văn Đầy | 1982 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình khá | 211/506/2024 | 506/QĐ-CĐNB 28/05/2024 | XEM |
224001348 | Nguyễn Vũ Điền | 1993 | Sóc Trăng | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình khá | 212/506/2024 | 506/QĐ-CĐNB 28/05/2024 | XEM |
224001349 | Võ Văn Đoàn | 2003 | Sóc Trăng | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình khá | 213/506/2024 | 506/QĐ-CĐNB 28/05/2024 | XEM |
224001350 | Ngô Văn Giàu | 1992 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Giỏi | 214/506/2024 | 506/QĐ-CĐNB 28/05/2024 | XEM |
224001351 | Võ Văn Hào | 1979 | Sóc Trăng | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình khá | 215/506/2024 | 506/QĐ-CĐNB 28/05/2024 | XEM |
224001352 | Trà Hậu | 2004 | Sóc Trăng | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Khá | 216/506/2024 | 506/QĐ-CĐNB 28/05/2024 | XEM |
224001353 | Trần Văn Hiếu | 1997 | Sóc Trăng | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình khá | 217/506/2024 | 506/QĐ-CĐNB 28/05/2024 | XEM |
224001354 | Lâm Hồng Hiếu | 1978 | Sóc Trăng | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình khá | 218/506/2024 | 506/QĐ-CĐNB 28/05/2024 | XEM |
224001355 | Nguyễn Văn Hoài | 2003 | Vĩnh Long | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình | 219/506/2024 | 506/QĐ-CĐNB 28/05/2024 | XEM |
224001356 | Lê Văn Hợp | 1972 | Sóc Trăng | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Khá | 220/506/2024 | 506/QĐ-CĐNB 28/05/2024 | XEM |
224001357 | Ngô Văn Hùng | 1968 | Trà Vinh | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Khá | 221/506/2024 | 506/QĐ-CĐNB 28/05/2024 | XEM |
224001358 | Trịnh Võ Khắc Huy | 1984 | Sóc Trăng | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Khá | 222/506/2024 | 506/QĐ-CĐNB 28/05/2024 | XEM |
224001359 | Thạch Vi Lách | 1993 | Sóc Trăng | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Khá | 223/506/2024 | 506/QĐ-CĐNB 28/05/2024 | XEM |
224001360 | Phạm Nhựt Linh | 1972 | Hậu Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Khá | 224/506/2024 | 506/QĐ-CĐNB 28/05/2024 | XEM |
224001361 | Hồ Thanh Minh | 1976 | Vĩnh Long | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Khá | 225/506/2024 | 506/QĐ-CĐNB 28/05/2024 | XEM |