224001275 | Mai Thị Bé Em | 1991 | Trà Vinh | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | III | Trung bình khá | 139/351/2024 | 351/QĐ-CĐNB 03/05/2024 | XEM |
224001276 | Nguyễn Văn Khanh Em | 2004 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | III | Trung bình | 140/351/2024 | 351/QĐ-CĐNB 03/05/2024 | XEM |
224001277 | La Thị Bé Hai | 1989 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | III | Trung bình | 141/351/2024 | 351/QĐ-CĐNB 03/05/2024 | XEM |
224001278 | Nguyễn Văn Hải | 1979 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | III | Trung bình | 142/351/2024 | 351/QĐ-CĐNB 03/05/2024 | XEM |
224001279 | Nguyễn Văn Hiệp | 1988 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | III | Trung bình | 143/351/2024 | 351/QĐ-CĐNB 03/05/2024 | XEM |
224001280 | Huỳnh Văn Ky | 1986 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | III | Trung bình khá | 144/351/2024 | 351/QĐ-CĐNB 03/05/2024 | XEM |
224001281 | Nguyễn Hoàn Kha | 1985 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | III | Trung bình khá | 145/351/2024 | 351/QĐ-CĐNB 03/05/2024 | XEM |
224001282 | Trịnh Vĩnh Khang | 2002 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | III | Khá | 146/351/2024 | 351/QĐ-CĐNB 03/05/2024 | XEM |
224001283 | Hồ Văn Linh | 1976 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | III | Trung bình | 147/351/2024 | 351/QĐ-CĐNB 03/05/2024 | XEM |
224001284 | Huỳnh Thị Tuyết Linh | 1973 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | III | Trung bình | 148/351/2024 | 351/QĐ-CĐNB 03/05/2024 | XEM |
224001285 | Ngô Thị Thắm Lớn | 1981 | Trà Vinh | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | III | Trung bình khá | 149/351/2024 | 351/QĐ-CĐNB 03/05/2024 | XEM |
224001286 | Trần Thị Mộng Nghi | 1996 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | III | Trung bình khá | 150/351/2024 | 351/QĐ-CĐNB 03/05/2024 | XEM |
224001287 | Ngô Trọng Nghĩa | 1994 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | III | Trung bình khá | 151/351/2024 | 351/QĐ-CĐNB 03/05/2024 | XEM |
224001288 | Nguyễn Văn Nhân | 2000 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | III | Trung bình khá | 152/351/2024 | 351/QĐ-CĐNB 03/05/2024 | XEM |
224001289 | Nguyễn Quy Nhơn | 2000 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | III | Trung bình | 153/351/2024 | 351/QĐ-CĐNB 03/05/2024 | XEM |
224001290 | Võ Thị Ở | 1982 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | III | Trung bình | 154/351/2024 | 351/QĐ-CĐNB 03/05/2024 | XEM |
224001291 | Quang Văn Phúc | 1963 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | III | Trung bình khá | 155/351/2024 | 351/QĐ-CĐNB 03/05/2024 | XEM |
224001292 | Nguyễn Văn Hoàng Sang | 1985 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | III | Trung bình khá | 156/351/2024 | 351/QĐ-CĐNB 03/05/2024 | XEM |
224001293 | Lê Thanh Sang | 1998 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | III | Khá | 157/351/2024 | 351/QĐ-CĐNB 03/05/2024 | XEM |
224001294 | Nguyễn Thị Sang | 1974 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | III | Trung bình | 158/351/2024 | 351/QĐ-CĐNB 03/05/2024 | XEM |
224001295 | Lâm Văn Toàn | 1976 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | III | Trung bình | 159/351/2024 | 351/QĐ-CĐNB 03/05/2024 | XEM |
224001296 | Bùi Cẩm Tú | 1984 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | III | Trung bình | 160/351/2024 | 351/QĐ-CĐNB 03/05/2024 | XEM |
224001297 | Hồ Thị Bé Thắm | 1990 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | III | Trung bình khá | 161/351/2024 | 351/QĐ-CĐNB 03/05/2024 | XEM |
224001298 | Bùi Thị Trúc Thi | 1990 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | III | Trung bình | 162/351/2024 | 351/QĐ-CĐNB 03/05/2024 | XEM |
224001299 | Phan Thị Thơ | 1980 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | III | Trung bình khá | 163/351/2024 | 351/QĐ-CĐNB 03/05/2024 | XEM |