TRA CỨU VĂN BẰNG, CHỨNG CHỈ

HỌ TÊN Năm Sinh Nơi Sinh Loại VB Hạng Xếp loại Số hiệu Quyết định Chi tiết
224001250Đặng Văn Sáng1983Bình ThuậnChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình114/325/2024325/QĐ-CĐNB 23/04/2024 XEM
224001251Nguyễn Trường Sơn1982Cần ThơChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình115/325/2024325/QĐ-CĐNB 23/04/2024 XEM
224001252Đinh Minh Tâm1983Bình ThuậnChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình khá116/325/2024325/QĐ-CĐNB 23/04/2024 XEM
224001253Bùi Lâm Thành1981Quảng NgãiChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình khá117/325/2024325/QĐ-CĐNB 23/04/2024 XEM
224001254Nguyễn Văn Thành1987TP.Hồ Chí MinhChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình khá118/325/2024325/QĐ-CĐNB 23/04/2024 XEM
224001255Nguyễn Văn Thiện1969Nghệ AnChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình119/325/2024325/QĐ-CĐNB 23/04/2024 XEM
224001256Phạm Văn Tiến1992Bình ThuậnChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình120/325/2024325/QĐ-CĐNB 23/04/2024 XEM
224001257Trần Xuân Tiến1986Bình ĐịnhChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình khá121/325/2024325/QĐ-CĐNB 23/04/2024 XEM
224001258Nguyễn Tất Toàn1995Nghệ AnChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình khá122/325/2024325/QĐ-CĐNB 23/04/2024 XEM
224001259Trần Minh Toàn1995Bình ThuậnChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình123/325/2024325/QĐ-CĐNB 23/04/2024 XEM
224001260Đỗ Ngọc Tuấn1984Bình ThuậnChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình khá124/325/2024325/QĐ-CĐNB 23/04/2024 XEM
224001261Nguyễn Thanh Tuấn2002Kiên GiangChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình125/325/2024325/QĐ-CĐNB 23/04/2024 XEM
224001262Võ Huỳnh Tý1996Bình ThuậnChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình126/325/2024325/QĐ-CĐNB 23/04/2024 XEM
224001263Nguyễn Văn Út1973CampuchiaChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình127/325/2024325/QĐ-CĐNB 23/04/2024 XEM
224001264Nguyễn Văn Vũ Anh1986Bến TreChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIIITrung bình128/351/2024351/QĐ-CĐNB 03/05/2024 XEM
224001265Đoàn Thị Y Bình1994Bến TreChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIIITrung bình khá129/351/2024351/QĐ-CĐNB 03/05/2024 XEM
224001266Mai Minh Cảnh1992Bến TreChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIIITrung bình khá130/351/2024351/QĐ-CĐNB 03/05/2024 XEM
224001267Trần Minh Cất1997Bến TreChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIIITrung bình131/351/2024351/QĐ-CĐNB 03/05/2024 XEM
224001268Huỳnh Văn Chí1976Bến TreChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIIITrung bình khá132/351/2024351/QĐ-CĐNB 03/05/2024 XEM
224001269Võ Văn Chí1979Bến TreChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIIITrung bình133/351/2024351/QĐ-CĐNB 03/05/2024 XEM
224001270Võ Thị Hồng Diễm1979Bến TreChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIIITrung bình khá134/351/2024351/QĐ-CĐNB 03/05/2024 XEM
224001271Nguyễn Văn Dô1999Bến TreChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIIITrung bình khá135/351/2024351/QĐ-CĐNB 03/05/2024 XEM
224001272Trần Thị Duyên1995Bến TreChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIIITrung bình136/351/2024351/QĐ-CĐNB 03/05/2024 XEM
224001273Nguyễn Văn Điệp1972Bến TreChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIIITrung bình137/351/2024351/QĐ-CĐNB 03/05/2024 XEM
224001274Huỳnh Văn Đức1976Bến TreChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIIITrung bình138/351/2024351/QĐ-CĐNB 03/05/2024 XEM